I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
225.350
|
305.094
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-93.443
|
-145.610
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-37.099
|
-54.769
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-863
|
-519
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-5.541
|
-4.341
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
3.750
|
1.677
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-43.423
|
-35.484
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
48.732
|
66.047
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-27.044
|
-13.148
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-100.000
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
95.000
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-32.044
|
-13.148
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
-22.768
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-37.586
|
0
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-21.021
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-37.586
|
-43.788
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-20.898
|
9.111
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
31.608
|
10.710
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
10.710
|
24.821
|