Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 585.973 783.084 421.270 162.721 54.992
2. Điều chỉnh cho các khoản 79.100 -2.483.769 456.315 -918.873 10.956
- Khấu hao TSCĐ 644.783 -11.003 164.301 275.815 10.964
- Các khoản dự phòng 43.015 33.443 572.199 -108.526 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 7.520 -18.201 727 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -917.009 -3.013.551 -824.506 -1.461.827 -535
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 308.312 499.822 562.523 374.936 528
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 665.073 -1.700.685 877.586 -756.152 65.949
- Tăng, giảm các khoản phải thu -405.421 -254.519 677.813 -1.292.236 3.174
- Tăng, giảm hàng tồn kho -528.113 123.493 958.067 478.367 -20.239
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 1.705.461 6.104.607 -1.142.253 3.367.315 18.338
- Tăng giảm chi phí trả trước -387.914 -1.480.263 -513.886 -160.525 -10.963
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác -3.755 -468.150 171.000 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -431.812 -507.552 -516.189 -281.418 -538
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -166.957 -195.108 -58.263 -164.037 -4.341
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 4.839 34.852 18 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 -3.042 -82.702 -1.401 -6.650
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 446.562 1.623.622 406.025 1.189.929 44.729
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -3.343.027 -3.421.607 -2.340.619 -2.094.314 -4.559
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 409 15.901 1.469.363 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -4.603.652 -12.215.343 -4.761.777 -5.378.716 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 6.085.471 10.930.053 5.382.321 2.588.212 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -494.004 -1.552.953 -1.876.232 -993.434 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 664.370 1.837.596 1.407.793 647.352 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 521.214 631.493 625.588 1.077.007 462
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -1.169.219 -3.774.859 -93.561 -4.153.893 -4.097
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 2.200 1.100.000 213.600 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 2.989.778 6.245.214 6.650.145 4.887.989 13.278
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -2.195.086 -4.873.919 -6.567.860 -2.986.353 -22.768
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -14.017 -20.645 -26.122 -25.949 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -191.410 0 0 0 -22.032
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 591.466 2.450.651 269.763 1.875.686 -31.521
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -131.192 299.413 582.227 -1.088.278 9.111
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 465.835 334.136 632.957 1.215.019 15.710
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 620 -165 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 334.643 634.169 1.215.019 126.741 24.821