I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
585.973
|
783.084
|
421.270
|
162.721
|
54.992
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
79.100
|
-2.483.769
|
456.315
|
-918.873
|
10.956
|
- Khấu hao TSCĐ
|
644.783
|
-11.003
|
164.301
|
275.815
|
10.964
|
- Các khoản dự phòng
|
43.015
|
33.443
|
572.199
|
-108.526
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
7.520
|
-18.201
|
727
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-917.009
|
-3.013.551
|
-824.506
|
-1.461.827
|
-535
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
308.312
|
499.822
|
562.523
|
374.936
|
528
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
665.073
|
-1.700.685
|
877.586
|
-756.152
|
65.949
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-405.421
|
-254.519
|
677.813
|
-1.292.236
|
3.174
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-528.113
|
123.493
|
958.067
|
478.367
|
-20.239
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
1.705.461
|
6.104.607
|
-1.142.253
|
3.367.315
|
18.338
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-387.914
|
-1.480.263
|
-513.886
|
-160.525
|
-10.963
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
-3.755
|
-468.150
|
171.000
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-431.812
|
-507.552
|
-516.189
|
-281.418
|
-538
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-166.957
|
-195.108
|
-58.263
|
-164.037
|
-4.341
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
4.839
|
34.852
|
18
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
-3.042
|
-82.702
|
-1.401
|
-6.650
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
446.562
|
1.623.622
|
406.025
|
1.189.929
|
44.729
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-3.343.027
|
-3.421.607
|
-2.340.619
|
-2.094.314
|
-4.559
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
409
|
15.901
|
1.469.363
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-4.603.652
|
-12.215.343
|
-4.761.777
|
-5.378.716
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
6.085.471
|
10.930.053
|
5.382.321
|
2.588.212
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-494.004
|
-1.552.953
|
-1.876.232
|
-993.434
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
664.370
|
1.837.596
|
1.407.793
|
647.352
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
521.214
|
631.493
|
625.588
|
1.077.007
|
462
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1.169.219
|
-3.774.859
|
-93.561
|
-4.153.893
|
-4.097
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
2.200
|
1.100.000
|
213.600
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
2.989.778
|
6.245.214
|
6.650.145
|
4.887.989
|
13.278
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-2.195.086
|
-4.873.919
|
-6.567.860
|
-2.986.353
|
-22.768
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-14.017
|
-20.645
|
-26.122
|
-25.949
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-191.410
|
0
|
0
|
0
|
-22.032
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
591.466
|
2.450.651
|
269.763
|
1.875.686
|
-31.521
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-131.192
|
299.413
|
582.227
|
-1.088.278
|
9.111
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
465.835
|
334.136
|
632.957
|
1.215.019
|
15.710
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
620
|
-165
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
334.643
|
634.169
|
1.215.019
|
126.741
|
24.821
|