Đơn vị: 1.000.000đ
  2006 2007 2008 2009 2010
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 60.336 69.820 80.349 84.129 100.367
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 583 652 658 621 495
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 59.753 69.168 79.691 83.507 99.872
4. Giá vốn hàng bán 53.115 59.687 70.447 74.767 89.446
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 6.638 9.480 9.244 8.740 10.426
6. Doanh thu hoạt động tài chính 130 107 1.754 2.565 1.327
7. Chi phí tài chính 93 119 185 1 397
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 1.178 766 320 344 395
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 306 826 1.200 1.427 2.405
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 5.192 7.876 9.294 9.533 8.556
12. Thu nhập khác 348 340 436 621 639
13. Chi phí khác 0 0 0 0 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 348 340 436 621 639
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 5.539 8.216 9.730 10.155 9.194
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 593 848 2.586 1.843 2.299
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 593 848 2.586 1.843 2.299
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 4.946 7.369 7.144 8.312 6.896
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 4.946 7.369 7.144 8.312 6.896