Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 251.909 240.905 207.966 204.703 198.943
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 71.976 36.903 13.644 26.416 29.635
1. Tiền 33.976 22.303 7.844 7.316 7.135
2. Các khoản tương đương tiền 38.000 14.600 5.800 19.100 22.500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 60.000 87.790 82.790 65.969 58.800
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 60.000 87.790 82.790 65.969 58.800
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 16.427 10.499 4.009 4.446 4.375
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 10.054 3.994 4.108 4.724 4.076
2. Trả trước cho người bán 10.611 10.758 4.309 4.113 4.172
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 267 274 253 262 107
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4.505 -4.528 -4.661 -4.653 -3.979
IV. Tổng hàng tồn kho 92.594 94.259 94.259 94.267 94.266
1. Hàng tồn kho 128.387 130.047 130.047 130.054 130.054
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -35.793 -35.788 -35.788 -35.788 -35.788
V. Tài sản ngắn hạn khác 10.913 11.455 13.265 13.605 11.866
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 254 27 1.086 1.253 993
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 9.271 9.546 10.538 10.801 9.422
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1.388 1.881 1.641 1.552 1.451
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 202.330 195.871 218.738 214.390 208.988
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 135.881 130.737 135.444 152.857 147.926
1. Tài sản cố định hữu hình 135.029 129.965 134.753 152.246 147.381
- Nguyên giá 411.108 408.675 418.178 437.811 434.015
- Giá trị hao mòn lũy kế -276.079 -278.709 -283.425 -285.566 -286.634
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 851 771 691 612 544
- Nguyên giá 6.889 6.515 6.515 6.515 6.515
- Giá trị hao mòn lũy kế -6.038 -5.744 -5.823 -5.903 -5.970
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 32.474 33.171 33.171 13.380 13.380
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 32.474 33.171 33.171 13.380 13.380
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 16.138 15.458 34.905 34.386 34.639
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 2.069 2.069 21.642 21.175 21.175
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 15.395 15.395 15.395 15.395 15.395
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -1.326 -2.007 -2.133 -2.183 -1.931
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 17.837 16.505 15.218 13.766 13.044
1. Chi phí trả trước dài hạn 17.837 16.505 15.218 13.766 13.044
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 454.238 436.776 426.704 419.093 407.931
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 26.626 23.747 26.457 26.730 10.680
I. Nợ ngắn hạn 12.425 9.600 11.068 10.637 6.024
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 3.778 3.340 3.822 5.496 688
4. Người mua trả tiền trước 93 93 423 171 93
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.510 660 2.417 308 1.666
6. Phải trả người lao động 1.691 530 481 452 498
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 425 1 1 279 8
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.775 3.468 3.009 3.084 2.551
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2.598 988 396 327 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 555 520 520 520 520
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 14.201 14.148 15.390 16.093 4.656
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 12.503 13.542 14.255 14.971 3.271
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 1.697 606 1.134 1.123 1.385
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 427.613 413.029 400.247 392.363 397.252
I. Vốn chủ sở hữu 427.613 413.029 400.247 392.363 397.252
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 330.003 330.003 330.003 330.003 330.003
2. Thặng dư vốn cổ phần 72.688 72.688 72.688 72.688 72.688
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -863 -863 -863 -863 -863
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -1.968 -2.222 -3.717 -3.634 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 67.860 67.860 67.860 67.860 67.860
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -40.107 -54.436 -65.723 -73.691 -72.435
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -19.471 -21.333 -21.333 -21.333 -73.675
- LNST chưa phân phối kỳ này -20.636 -33.104 -44.391 -52.358 1.240
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 454.238 436.776 426.704 419.093 407.931