1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.749.298
|
1.474.983
|
1.064.772
|
292.176
|
8.297
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1.527
|
417
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.747.771
|
1.474.566
|
1.064.772
|
292.176
|
8.297
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1.453.717
|
1.272.238
|
895.386
|
281.261
|
12.300
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
294.054
|
202.328
|
169.386
|
10.915
|
-4.003
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
6.269
|
11.628
|
17.198
|
52.058
|
7.531
|
7. Chi phí tài chính
|
12.504
|
20.024
|
21.571
|
34.068
|
1.235
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
7.935
|
8.121
|
3.399
|
0
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
-2.562
|
0
|
0
|
-468
|
9. Chi phí bán hàng
|
22.968
|
12.580
|
7.958
|
358
|
8
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
130.330
|
117.290
|
103.919
|
108.157
|
47.692
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
134.521
|
61.500
|
53.137
|
-79.610
|
-45.876
|
12. Thu nhập khác
|
1.372
|
2.724
|
4.641
|
9.319
|
1.383
|
13. Chi phí khác
|
186
|
182
|
276
|
638
|
76
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1.186
|
2.542
|
4.365
|
8.681
|
1.307
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
135.706
|
64.041
|
57.502
|
-70.929
|
-44.569
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
29.021
|
11.023
|
10.777
|
222
|
19
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
3.264
|
7.448
|
1.244
|
-5.326
|
7.372
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
32.284
|
18.471
|
12.021
|
-5.104
|
7.391
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
103.422
|
45.570
|
45.481
|
-65.825
|
-51.960
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-16
|
68
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
103.438
|
45.502
|
45.481
|
-65.825
|
-51.960
|