1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
24.258
|
21.363
|
19.277
|
21.096
|
21.281
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
100
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
24.158
|
21.363
|
19.277
|
21.096
|
21.281
|
4. Giá vốn hàng bán
|
17.965
|
19.563
|
11.425
|
12.856
|
13.395
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
6.193
|
1.800
|
7.853
|
8.240
|
7.886
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.317
|
1.397
|
1.155
|
865
|
757
|
7. Chi phí tài chính
|
1.382
|
1.242
|
1.172
|
1.163
|
1.973
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.382
|
1.242
|
1.172
|
1.163
|
1.973
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
1.927
|
1.762
|
1.662
|
1.715
|
1.408
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
7.197
|
7.022
|
7.196
|
5.938
|
8.813
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-2.996
|
-6.829
|
-1.022
|
288
|
-3.552
|
12. Thu nhập khác
|
6
|
358
|
623
|
125
|
112
|
13. Chi phí khác
|
151
|
0
|
147
|
2
|
9
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-145
|
358
|
476
|
123
|
103
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-3.141
|
-6.470
|
-546
|
411
|
-3.449
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
105
|
102
|
108
|
101
|
52
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
105
|
102
|
108
|
101
|
52
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-3.246
|
-6.572
|
-654
|
310
|
-3.501
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-516
|
-296
|
-374
|
57
|
-1.431
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-2.730
|
-6.276
|
-280
|
252
|
-2.070
|