Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 165.107 79.083 28.368 150.403 20.703
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -63.663 -65.120 -16.915 -10.188 -95.351
3. Tiền chi trả cho người lao động -2.782 -2.394 -1.682 -1.535 -1.364
4. Tiền chi trả lãi vay -14.030 -10.936 -25.073 -21.609 -4.663
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -4.608 -3.390 -441 -573
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 69.123 62.720 48.404 94.739 93.387
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -105.837 -17.008 -1.560 -12.669 -3.454
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 43.308 42.955 31.100 198.569 9.258
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 -114 0 -120
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 -18.000 0 -143.800 -40.000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 21.000 30.500 9.684 43.616
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -20.565 -36.630 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 20.000 0 4.471 87.855
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 0 0 13.100
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 435 -4.244 9.684 -95.833 60.955
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 -7.119 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 16.700 0 2.768
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -51.568 -35.554 -42.500 -90.307 -80.922
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -34.868 -42.674 -42.500 -87.539 -80.922
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 8.875 -3.962 -1.716 15.196 -10.709
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 16.154 23.943 33.532 18.276 33.472
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 25.030 19.981 31.816 33.472 22.764