I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
34.931
|
30.401
|
34.327
|
15.014
|
32.119
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-24.715
|
-10.367
|
-15.596
|
117
|
-25.446
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-4.076
|
-3.805
|
-4.291
|
-1.592
|
-3.229
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-2.579
|
-4.311
|
-2.589
|
-3.952
|
-6.408
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-134
|
-595
|
-3.236
|
1.062
|
-1.100
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
16.543
|
16.531
|
34.624
|
29.134
|
35.127
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-14.159
|
-29.621
|
-26.429
|
-102.588
|
-29.122
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
5.810
|
-1.767
|
16.810
|
-62.804
|
1.939
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-158
|
-324
|
-1.121
|
-5.959
|
503
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
2.855
|
22
|
-2.462
|
2.462
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-2.877
|
-3.804
|
-1.682
|
1.682
|
-12.365
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
3.381
|
2.927
|
713
|
-713
|
20.214
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1
|
3
|
2
|
1
|
5
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
3.202
|
-1.175
|
-4.550
|
-2.527
|
8.357
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
21.021
|
28.744
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
-121
|
-1.143
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
30.432
|
20.337
|
44.228
|
56.753
|
22.940
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-31.524
|
-30.815
|
-71.046
|
-14.624
|
-30.120
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
189
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-903
|
10.543
|
1.926
|
42.008
|
-8.324
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
8.109
|
7.566
|
14.186
|
-23.324
|
1.973
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
10.538
|
18.647
|
26.193
|
40.379
|
17.055
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
18.647
|
26.213
|
40.379
|
17.055
|
19.028
|