1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
33.185
|
16.985
|
17.245
|
10.033
|
6.919
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
33.185
|
16.985
|
17.245
|
10.033
|
6.919
|
4. Giá vốn hàng bán
|
59.905
|
13.732
|
12.665
|
9.441
|
7.783
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
-26.720
|
3.252
|
4.581
|
592
|
-864
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.856
|
398
|
1.489
|
175
|
482
|
7. Chi phí tài chính
|
115.060
|
134.911
|
116.512
|
101.467
|
116.747
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
99.949
|
142.409
|
100.047
|
94.152
|
107.129
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
277
|
299
|
348
|
244
|
188
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
207.473
|
107.513
|
-61.154
|
12.234
|
8.407
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-347.673
|
-239.073
|
-49.637
|
-113.178
|
-125.724
|
12. Thu nhập khác
|
50
|
0
|
183
|
8.052
|
2.584
|
13. Chi phí khác
|
24.406
|
24.703
|
18.633
|
12.808
|
12.229
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-24.356
|
-24.703
|
-18.450
|
-4.755
|
-9.645
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-372.029
|
-263.776
|
-68.087
|
-117.934
|
-135.369
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-372.029
|
-263.776
|
-68.087
|
-117.934
|
-135.369
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-372.029
|
-263.776
|
-68.087
|
-117.934
|
-135.369
|