1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
262.062
|
321.432
|
450.333
|
262.277
|
28.821
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1.554
|
5.415
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
260.508
|
316.017
|
450.333
|
262.277
|
28.821
|
4. Giá vốn hàng bán
|
208.768
|
235.408
|
372.178
|
194.818
|
20.533
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
51.740
|
80.609
|
78.155
|
67.459
|
8.287
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
236
|
464
|
673
|
586
|
77
|
7. Chi phí tài chính
|
7.097
|
4.740
|
4.464
|
10.453
|
9.082
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
7.097
|
4.740
|
4.464
|
10.453
|
9.082
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
11.459
|
33.032
|
18.632
|
4.737
|
-17.869
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
13.657
|
18.019
|
23.887
|
25.599
|
16.229
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
19.764
|
25.282
|
31.845
|
27.256
|
922
|
12. Thu nhập khác
|
724
|
2.819
|
4.191
|
271
|
144
|
13. Chi phí khác
|
5.431
|
4.837
|
3.997
|
2.490
|
892
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-4.707
|
-2.018
|
194
|
-2.219
|
-748
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
15.057
|
23.265
|
32.039
|
25.038
|
175
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3.020
|
5.177
|
11.672
|
5.493
|
35
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
3.020
|
5.177
|
11.672
|
5.493
|
35
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
12.037
|
18.088
|
20.367
|
19.544
|
140
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
12.037
|
18.088
|
20.367
|
19.544
|
140
|