Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 480.448 428.827 443.284 432.702 397.048
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 26.622 31.246 31.926 33.410 28.900
1. Tiền 19.622 19.246 28.926 27.410 28.900
2. Các khoản tương đương tiền 7.000 12.000 3.000 6.000 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 310.900 249.383 232.888 217.749 204.468
1. Chứng khoán kinh doanh 0 2.500 2.500 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 310.900 246.883 230.388 217.749 204.468
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 85.809 72.999 105.478 101.745 103.066
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 41.118 34.538 76.930 72.653 63.315
2. Trả trước cho người bán 8.250 13.433 12.126 2.542 6.445
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 37.682 27.282 19.682 27.608 22.000
6. Phải thu ngắn hạn khác 12.636 10.028 8.922 8.430 15.185
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -13.878 -12.282 -12.182 -9.488 -3.880
IV. Tổng hàng tồn kho 47.940 69.284 65.005 73.640 56.686
1. Hàng tồn kho 47.940 69.284 65.005 73.640 56.686
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 9.178 5.915 7.987 6.158 3.928
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 263
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1.450 3.585 7.987 5.933 3.439
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 7.728 2.330 0 225 225
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 215.027 221.134 275.100 338.846 243.602
I. Các khoản phải thu dài hạn 10.000 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 10.000 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 93.131 104.241 106.448 137.927 82.710
1. Tài sản cố định hữu hình 93.131 104.241 106.448 137.927 82.710
- Nguyên giá 254.783 278.661 276.443 323.451 250.786
- Giá trị hao mòn lũy kế -161.652 -174.420 -169.995 -185.525 -168.076
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 178 178 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế -178 -178 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 6.998 26.167 308 4.129
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 6.998 26.167 308 4.129
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 98.832 98.037 132.168 189.742 147.669
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 90.995 90.783 97.449 108.488 104.600
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 9.731 9.731 9.731 9.731 9.731
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -1.893 -2.477 -2.477 -2.477 -2.477
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 27.465 74.000 35.815
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 13.064 11.858 10.317 10.869 9.095
1. Chi phí trả trước dài hạn 13.064 11.858 10.317 10.869 9.095
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 695.475 649.961 718.384 771.548 640.650
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 291.992 298.412 346.219 360.723 329.173
I. Nợ ngắn hạn 291.138 297.462 346.219 360.723 329.173
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 16.259 0 10.301 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 19.916 37.732 50.915 54.139 20.754
4. Người mua trả tiền trước 2.436 1.068 1.591 1.340 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.014 778 6.085 9.864 4.332
6. Phải trả người lao động 85.083 71.055 84.596 89.227 65.924
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 1.508 382 318 0 771
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 2.259 3.582 2.176 1.398 30.558
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 47.663 43.460 47.523 54.952 48.105
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 114.999 139.405 142.714 149.804 158.729
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 854 950 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 854 950 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 403.484 351.549 372.165 410.825 311.477
I. Vốn chủ sở hữu 403.484 351.549 372.165 410.825 311.477
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 135.500 162.597 162.597 195.114 195.114
2. Thặng dư vốn cổ phần 4.759 4.759 4.759 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 4.080 4.080 4.973 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 83.296 31.766 31.766 4.008 3.838
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 161.179 126.064 150.504 182.039 112.525
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 63.685 55.956 68.594 69.348 65.834
- LNST chưa phân phối kỳ này 97.494 70.108 81.910 112.691 46.691
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 18.750 22.282 18.459 24.691 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 695.475 649.961 718.384 771.548 640.650