Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 441.463 429.490 434.247 434.281 389.568
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 23.698 8.621 44.608 28.832 31.338
1. Tiền 23.698 8.621 44.608 28.832 31.338
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 277.726 226.732 256.700 262.283 236.253
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 277.726 226.732 256.700 262.283 236.253
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 63.453 124.609 91.779 82.557 91.556
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 65.355 90.263 88.746 64.547 77.129
2. Trả trước cho người bán 4.055 9.172 10.764 6.927 12.470
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 32.118 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 3.531 2.544 1.757 14.963 5.837
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -9.488 -9.488 -9.488 -3.880 -3.880
IV. Tổng hàng tồn kho 70.574 63.241 37.948 56.986 25.343
1. Hàng tồn kho 70.574 63.241 37.948 56.986 25.343
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 6.012 6.286 3.212 3.622 5.077
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5.840 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 6.286 2.910 3.400 4.855
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 172 0 302 222 222
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 258.247 208.865 166.034 166.257 164.300
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 135.841 89.432 86.625 82.710 80.381
1. Tài sản cố định hữu hình 135.841 89.432 86.625 82.710 80.381
- Nguyên giá 328.305 254.389 257.327 250.786 254.118
- Giá trị hao mòn lũy kế -192.464 -164.957 -170.702 -168.076 -173.738
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 308 417 676 4.109 4.129
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 308 417 676 4.109 4.129
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 112.030 111.643 70.755 70.755 70.755
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 104.776 104.389 63.501 63.501 63.501
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 9.731 9.731 9.731 9.731 9.731
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -2.477 -2.477 -2.477 -2.477 -2.477
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 10.068 7.373 7.977 8.683 9.036
1. Chi phí trả trước dài hạn 10.068 7.373 7.977 8.683 9.036
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 699.711 638.355 600.281 600.537 553.868
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 282.619 340.630 323.485 301.640 272.624
I. Nợ ngắn hạn 282.619 340.630 323.485 301.640 272.624
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 18.824 12.466 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 46.253 38.091 26.060 21.985 29.555
4. Người mua trả tiền trước 2.617 1.851 4.734 0 665
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3.404 5.991 5.661 5.457 3.341
6. Phải trả người lao động 26.665 39.783 49.847 63.979 30.012
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 0 0 252 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 2.538 17.007 6.791 1.302 10.417
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 54.952 52.513 52.513 48.856 48.105
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 146.191 166.571 165.413 159.809 150.530
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 417.091 297.725 276.796 298.897 281.244
I. Vốn chủ sở hữu 417.091 297.725 276.796 298.897 281.244
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 195.114 195.114 195.114 195.114 195.114
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 4.973 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 4.008 3.838 3.838 3.838 3.838
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 190.189 98.773 77.845 99.946 82.293
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 177.374 65.834 24.100 24.100 71.427
- LNST chưa phân phối kỳ này 12.815 32.939 53.745 75.846 10.866
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 22.808 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 699.711 638.355 600.281 600.537 553.868