I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
24.498
|
34.360
|
24.441
|
5.319
|
23.364
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
1.524
|
1.927
|
2.309
|
-1.370
|
-2.164
|
- Khấu hao TSCĐ
|
717
|
641
|
593
|
-1.370
|
1.527
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
1.786
|
1.786
|
0
|
501
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-841
|
-317
|
4
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-54
|
-473
|
-299
|
0
|
-4.416
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
1.702
|
290
|
223
|
0
|
223
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
26.022
|
36.287
|
26.749
|
3.949
|
21.200
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-115.269
|
13.391
|
-97.410
|
-30.295
|
13.117
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
78.543
|
69.497
|
10.382
|
29.823
|
38.553
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-3.564
|
-92.933
|
55.716
|
22.255
|
-45.219
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-2.758
|
7.359
|
441
|
-1.485
|
-665
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1.702
|
-290
|
-223
|
0
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-9.298
|
-4.132
|
-9.935
|
-64
|
-9.159
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-4.821
|
-103
|
-393
|
0
|
-93
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-32.846
|
29.076
|
-14.674
|
24.183
|
17.735
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-3.810
|
-978
|
-8.734
|
0
|
-3.960
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
802
|
0
|
0
|
20
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-15.679
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-24.497
|
-200
|
-23.000
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
32.186
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
54
|
529
|
299
|
0
|
68
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
28.431
|
-24.144
|
-8.636
|
-23.000
|
-19.551
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
178.400
|
4.900
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-178.400
|
-2.309
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
0
|
2.591
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-4.415
|
7.523
|
-23.310
|
1.183
|
-1.816
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
22.912
|
19.337
|
27.178
|
3.868
|
5.051
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
841
|
317
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
19.337
|
27.178
|
3.868
|
5.051
|
3.235
|