Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 27.568 43.391 24.393 20.104 27.131
2. Điều chỉnh cho các khoản 121.212 6.660 48.049 31.552 53.714
- Khấu hao TSCĐ 29.854 25.487 29.103 27.741 26.755
- Các khoản dự phòng -4.735 438 2.784 184 -474
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 292 292 2.385 0 -6
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -5.978 -19.557 -10.988 -7.499 -12.428
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 27.389 0 24.765 11.126 39.867
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 74.390 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 148.780 50.052 72.442 51.656 80.845
- Tăng, giảm các khoản phải thu 19.887 -9.548 16.880 31.916 -19.105
- Tăng, giảm hàng tồn kho 44.643 -16.493 -106.746 67.766 -131.000
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -13.493 -61.169 22.959 5.373 -1.684
- Tăng giảm chi phí trả trước -1.711 -10.524 229 714 1.106
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -25.344 0 -22.663 -8.977 -39.702
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 0 -4.212 -3.083 -184
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -12.672 -12.672 -7.721 -6.541 -4.865
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 85.701 -60.354 -28.832 138.824 -114.591
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -7.090 -16.835 -16.106 -8.290 -3.639
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 4 4 563 9 905
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 -30.000 -25.000 -877
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 30.000 25.000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1.778 5.670 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 13.499 13.732 8.058 3.748 8.572
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 6.413 2.571 -7.485 -4.533 4.961
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu -47.025 6.455 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 5.015.900 5.117.260 4.987.694 6.058.803 5.445.764
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -5.076.252 -5.053.412 -4.930.659 -6.052.366 -5.472.787
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -36.658 -19.350 -21.884 0 -13.672
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -97.009 50.954 35.150 6.437 -40.695
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -4.895 -6.829 -1.166 140.728 -150.324
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 97.171 92.276 89.521 88.301 227.696
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 -53 0 3
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 92.276 89.521 88.301 229.029 77.375