Đơn vị: 1.000.000đ
  2016 2017 2018 2021 2022
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -2.014 -3.444 367 -4.074 -4.411
2. Điều chỉnh cho các khoản 5.369 6.398 2.491 3.943 3.913
- Khấu hao TSCĐ 3.214 528 618 408 388
- Các khoản dự phòng 0 1.169 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -64 0 -1.182 -1 -1
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 2.219 4.700 3.054 3.536 3.526
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 3.355 2.954 2.858 -131 -498
- Tăng, giảm các khoản phải thu -11.437 15.513 936 87 -1
- Tăng, giảm hàng tồn kho 2.004 551 559 -208 166
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -2.493 1.702 4.703 755 -6
- Tăng giảm chi phí trả trước 68 -16.545 110 84
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 -3.655 0
- Tiền lãi vay phải trả -875 0 -2.055 0
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -70 0 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -236 1.232 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -9.683 1.752 7.001 612 -255
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -7.712 -10.243 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 5.953 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 320 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 -320 -1.020 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 11.378 -1 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 64 1 1.182 1 1
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -7.648 1.136 6.115 0 1
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 13.650 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 107.868 4.004 10.977 3.360 130
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -96.577 -20.167 -23.114 -3.925 0
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 11.291 -2.513 -12.137 -565 130
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -6.039 376 978 47 -124
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 8.528 2.488 2.603 3.517 3.565
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 2.488 2.865 3.581 3.565 3.440