TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý
|
2.965.368
|
3.168.566
|
3.411.516
|
3.675.394
|
3.740.794
|
II. Tiền gửi tại NHNN
|
19.077.374
|
27.503.661
|
21.634.416
|
66.321.652
|
11.915.805
|
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
|
|
|
0
|
0
|
|
IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác
|
32.264.103
|
21.618.233
|
36.980.878
|
46.343.813
|
77.809.357
|
1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác
|
|
13.012.099
|
|
|
|
2. Cho vay các TCTD khác
|
|
8.607.429
|
|
|
|
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác
|
|
-1.295
|
|
|
|
V. Chứng khoán kinh doanh
|
3.910.585
|
22.891.806
|
35.880.219
|
44.250.788
|
30.565.331
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
3.911.585
|
22.891.881
|
35.881.446
|
44.251.400
|
30.566.124
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-1.000
|
-75
|
-1.227
|
-612
|
-793
|
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
|
183.059
|
|
141.294
|
|
VII. Cho vay khách hàng
|
469.698.929
|
506.395.409
|
523.969.217
|
599.579.267
|
603.072.394
|
1. Cho vay khách hàng
|
481.386.268
|
518.071.328
|
536.301.777
|
611.048.830
|
615.316.724
|
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng
|
-11.687.339
|
-11.675.919
|
-12.332.560
|
-11.469.563
|
-12.244.330
|
VIII. Chứng khoán đầu tư
|
192.734.969
|
183.949.223
|
154.950.526
|
147.923.205
|
139.447.285
|
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán
|
187.974.086
|
179.644.261
|
150.161.723
|
143.010.711
|
134.470.046
|
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
5.241.908
|
4.799.028
|
5.208.122
|
5.387.952
|
5.493.045
|
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư
|
-481.025
|
-494.066
|
-419.319
|
-475.458
|
-515.806
|
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn
|
2.877.624
|
2.754.254
|
2.556.419
|
2.405.653
|
2.173.487
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Góp vốn liên doanh
|
|
|
|
|
|
3. Đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
0
|
|
4. Đầu tư dài hạn khác
|
2.992.046
|
2.891.612
|
2.699.153
|
2.569.455
|
2.337.289
|
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
-114.422
|
-137.358
|
-142.734
|
-163.802
|
-163.802
|
X. Tài sản cố định
|
5.004.586
|
4.928.489
|
4.826.801
|
4.854.186
|
5.043.795
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
3.394.729
|
3.283.901
|
3.234.534
|
3.194.404
|
3.377.532
|
- Nguyên giá
|
7.258.857
|
7.386.277
|
7.593.734
|
7.732.608
|
8.132.570
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3.864.128
|
-4.102.376
|
-4.359.200
|
-4.538.204
|
-4.755.038
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1.609.857
|
1.644.588
|
1.592.267
|
1.659.782
|
1.666.263
|
- Nguyên giá
|
3.700.141
|
3.901.576
|
3.968.109
|
4.196.144
|
4.371.726
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.090.284
|
-2.256.988
|
-2.375.842
|
-2.536.362
|
-2.705.463
|
5. Chi phí XDCB dở dang
|
|
|
|
|
|
XI. Bất động sản đầu tư
|
234.649
|
233.122
|
231.594
|
240.294
|
238.749
|
- Nguyên giá
|
250.155
|
250.155
|
250.155
|
260.415
|
260.415
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-15.506
|
-17.033
|
-18.561
|
-20.121
|
-21.666
|
XII. Tài sản có khác
|
31.993.218
|
32.611.765
|
31.438.949
|
29.218.094
|
26.640.144
|
1. Các khoản phải thu
|
17.764.764
|
17.691.466
|
15.930.508
|
14.289.084
|
13.142.296
|
2. Các khoản lãi, phí phải thu
|
8.269.956
|
9.384.707
|
9.981.464
|
8.668.557
|
7.796.674
|
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại
|
10.785
|
10.732
|
14.378
|
28.710
|
29.756
|
4. Tài sản có khác
|
6.133.054
|
5.657.402
|
5.640.926
|
6.406.669
|
5.822.913
|
- Trong đó: Lợi thế thương mại
|
19.045
|
19.045
|
19.045
|
19.045
|
9.523
|
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác
|
-185.341
|
-132.542
|
-128.327
|
-174.926
|
-151.495
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
760.761.405
|
806.237.587
|
815.880.535
|
944.953.640
|
900.647.141
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN
|
2.547.915
|
48.346
|
73.772
|
8.738
|
3.900.670
|
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác
|
76.745.163
|
87.145.499
|
75.969.591
|
99.810.466
|
82.905.508
|
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác
|
|
59.249.455
|
|
|
|
2. Vay các TCTD khác
|
|
27.896.044
|
|
|
|
III. Tiền gửi khách hàng
|
452.414.711
|
475.406.125
|
479.732.568
|
567.532.577
|
558.826.062
|
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
30.603
|
|
22.977
|
0
|
381.529
|
V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro
|
1.038.175
|
1.603.596
|
2.766.361
|
2.799.863
|
3.456.071
|
VI. Phát hành giấy tờ có giá
|
105.025.490
|
112.432.233
|
116.032.356
|
126.463.110
|
102.482.877
|
VII. Các khoản nợ khác
|
38.191.865
|
43.532.664
|
49.519.915
|
51.627.727
|
47.353.000
|
1. Các khoản lãi, phí phải trả
|
9.922.329
|
11.092.860
|
12.928.268
|
13.390.191
|
11.905.173
|
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả
|
|
|
36.590.644
|
|
|
3. Các khoản phải trả và công nợ khác
|
28.269.521
|
32.439.789
|
1.003
|
38.236.542
|
35.446.826
|
4. Dự phòng rủi ro khác
|
15
|
15
|
|
994
|
1.001
|
VIII. Vốn và các quỹ
|
80.921.772
|
82.173.555
|
87.848.552
|
92.738.049
|
97.274.562
|
1. Vốn của Tổ chức tín dụng
|
47.596.709
|
47.626.099
|
54.938.370
|
54.938.426
|
54.938.426
|
- Vốn điều lệ
|
45.339.861
|
45.339.861
|
52.140.841
|
52.140.841
|
52.140.841
|
- Vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
- Thặng dư vốn cổ phần
|
869.327
|
869.327
|
869.327
|
869.327
|
869.327
|
- Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
0
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
- Vốn khác
|
1.387.521
|
1.416.911
|
1.928.202
|
1.928.258
|
1.928.258
|
2. Quỹ của TCTD
|
9.261.266
|
12.046.162
|
12.255.075
|
12.193.931
|
12.155.807
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-14.449
|
-9.945
|
45.458
|
45.939
|
87.533
|
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế
|
24.078.246
|
22.511.239
|
20.609.649
|
25.559.753
|
30.092.796
|
6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác
|
|
|
|
|
|
IX. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
3.845.711
|
3.895.569
|
3.914.443
|
3.973.110
|
4.066.862
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
760.761.405
|
806.237.587
|
815.880.535
|
944.953.640
|
900.647.141
|