Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 79.985 73.261 73.769 72.062 72.730
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3.690 3.153 2.734 3.125 6.606
1. Tiền 3.690 3.153 2.734 3.125 6.606
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 65.649 59.391 60.311 58.124 55.281
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 8.663 7.627 8.245 7.969 6.528
2. Trả trước cho người bán 39.578 40.202 40.198 39.479 38.244
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 21.398 16.828 16.884 15.691 15.523
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3.990 -5.265 -5.015 -5.015 -5.015
IV. Tổng hàng tồn kho 8.631 8.631 8.631 8.631 8.631
1. Hàng tồn kho 8.631 8.631 8.631 8.631 8.631
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 2.015 2.085 2.093 2.181 2.211
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 19 22 18 63 104
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1.882 1.950 1.961 2.004 1.993
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 113 113 114 114 114
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 147.048 142.638 139.270 137.038 134.218
I. Các khoản phải thu dài hạn 7.742 6.240 5.780 5.780 5.780
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 7.742 6.240 5.780 5.780 5.780
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1.253 1.152 1.050 948 306
1. Tài sản cố định hữu hình 1.253 1.152 1.050 948 306
- Nguyên giá 2.438 2.438 2.438 2.438 1.293
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.185 -1.287 -1.388 -1.490 -987
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 49.455 49.476 49.497 50.195 50.844
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 49.455 49.476 49.497 50.195 50.844
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 0 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 88.598 85.771 82.943 80.115 77.288
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 227.032 215.899 213.038 209.100 206.948
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 19.494 19.961 19.035 18.652 20.204
I. Nợ ngắn hạn 11.747 12.254 11.368 11.025 12.764
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 160 160 160 160 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 2.047 3.562 4.001 3.759 5.317
4. Người mua trả tiền trước 2.430 2.430 2.430 2.430 2.430
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.553 758 89 95 38
6. Phải trả người lao động 1.995 1.783 1.053 997 949
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 4 4 144 144 240
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 3.557 3.557 3.490 3.440 3.790
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 7.747 7.707 7.667 7.627 7.440
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 7.440 7.440 7.440 7.440 7.440
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 307 267 227 187 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 207.538 195.938 194.003 190.448 186.744
I. Vốn chủ sở hữu 207.538 195.938 194.003 190.448 186.744
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 200.000 200.000 200.000 200.000 200.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -15.122 -26.467 -28.374 -31.958 -35.593
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 397 -22.118 -22.118 -22.118 -22.118
- LNST chưa phân phối kỳ này -15.520 -4.349 -6.256 -9.840 -13.475
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 22.661 22.405 22.377 22.406 22.337
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 227.032 215.899 213.038 209.100 206.948