Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 5.387 2.267 2.935 570 2.857
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 22 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 5.365 2.267 2.935 570 2.857
4. Giá vốn hàng bán 3.982 2.055 2.278 338 2.637
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 1.384 212 657 232 219
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2 2 1 1 2
7. Chi phí tài chính 12 13 13 12 11
-Trong đó: Chi phí lãi vay 12 13 13 12 11
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 198 84 42 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4.720 4.586 3.998 3.713 3.720
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -3.545 -4.469 -3.394 -3.492 -3.510
12. Thu nhập khác 0 50 1.600 0 0
13. Chi phí khác 13 10 1 63 190
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -13 40 1.599 -63 -190
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -3.558 -4.429 -1.795 -3.555 -3.700
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -3.558 -4.429 -1.795 -3.555 -3.700
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 62 -81 1 29 -65
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -3.620 -4.349 -1.795 -3.584 -3.635