1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
5.387
|
2.267
|
2.935
|
570
|
2.857
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
22
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
5.365
|
2.267
|
2.935
|
570
|
2.857
|
4. Giá vốn hàng bán
|
3.982
|
2.055
|
2.278
|
338
|
2.637
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
1.384
|
212
|
657
|
232
|
219
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2
|
2
|
1
|
1
|
2
|
7. Chi phí tài chính
|
12
|
13
|
13
|
12
|
11
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
12
|
13
|
13
|
12
|
11
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
198
|
84
|
42
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4.720
|
4.586
|
3.998
|
3.713
|
3.720
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-3.545
|
-4.469
|
-3.394
|
-3.492
|
-3.510
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
50
|
1.600
|
0
|
0
|
13. Chi phí khác
|
13
|
10
|
1
|
63
|
190
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-13
|
40
|
1.599
|
-63
|
-190
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-3.558
|
-4.429
|
-1.795
|
-3.555
|
-3.700
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
0
|
0
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
|
0
|
0
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-3.558
|
-4.429
|
-1.795
|
-3.555
|
-3.700
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
62
|
-81
|
1
|
29
|
-65
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-3.620
|
-4.349
|
-1.795
|
-3.584
|
-3.635
|