Đơn vị: 1.000.000đ
  2006 2007 2008 2009 2010
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 244.186 398.566 486.994 577.797 646.811
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -13.370 -177.253 -206.940 -446.587 -511.747
3. Tiền chi trả cho người lao động -5.280 -108.356 -149.476 -125.390 -170.205
4. Tiền chi trả lãi vay -5.684 -10.187 -34.513 -23.925 -21.737
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -400 -451 0 -148 -4.229
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 50.623 22.330 15.396 50.496 13.615
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -166.024 -24.420 -92.991 -126.052 -6.009
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 104.051 100.228 18.469 -93.809 -53.501
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -99 -182.072 -23.459 -13.587 -18.204
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 12 0 0 159.990 601
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 -5.297 -2.239 -18.000
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 0 -3.176 3.765 6.046
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -87 -182.072 -31.932 147.928 -29.557
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 50.775 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 43.966 344.723 329.740 350.903 533.656
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -133.127 -319.889 -301.235 -355.817 -366.198
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -4.858 -4.349 -8.630 -3.865
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 -7.852 -6.213 -5.662
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -89.161 70.751 16.303 -19.758 157.931
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 14.803 -11.093 2.840 34.361 74.872
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 5.630 20.453 9.362 12.210 46.585
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 19 2 8 14 98
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 20.453 9.362 12.210 46.585 121.554