Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 717.602 536.886 559.959 531.106 604.939
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 19.029 22.629 26.003 25.022 26.475
1. Tiền 19.029 22.629 26.003 25.022 26.475
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 503.170 308.758 344.410 308.273 399.268
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 502.036 307.640 343.662 307.827 398.463
2. Trả trước cho người bán 356 683 166 209 148
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 777 435 581 238 658
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 188.606 200.114 186.737 189.307 174.509
1. Hàng tồn kho 188.606 200.114 186.737 189.307 174.509
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 6.797 5.384 2.809 8.504 4.687
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2.391 3.319 2.242 3.128 3.687
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 3.268 1.934 438 4.565 90
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1.138 132 129 811 910
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 98.372 91.670 87.138 94.448 89.758
I. Các khoản phải thu dài hạn 130 130 130 130 130
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 130 130 130 130 130
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 89.266 82.723 76.136 83.692 83.148
1. Tài sản cố định hữu hình 89.266 82.723 76.136 83.692 83.148
- Nguyên giá 570.194 569.126 568.934 549.331 555.074
- Giá trị hao mòn lũy kế -480.928 -486.403 -492.798 -465.639 -471.926
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 152 152 424 2.874 92
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 152 152 424 2.874 92
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 8.824 8.665 10.448 7.752 6.389
1. Chi phí trả trước dài hạn 7.761 8.116 10.305 7.077 5.972
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 1.064 548 143 675 417
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 815.975 628.556 647.097 625.554 694.697
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 632.916 461.835 471.936 447.463 512.472
I. Nợ ngắn hạn 614.145 445.081 457.200 434.744 495.036
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 87.268 68.280 75.010 97.789 72.691
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 493.461 317.097 301.824 285.881 372.838
4. Người mua trả tiền trước 164 202 179 156 261
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.350 2.861 7.639 2.357 3.272
6. Phải trả người lao động 22.172 25.317 37.459 39.038 24.901
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 1.316 1.950 6.234 494 1.069
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 3.257 13.518 1.813 2.514 2.323
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1.780 5.070 18.300 0 11.935
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3.377 10.785 8.741 6.516 5.746
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 18.771 16.754 14.737 12.719 17.436
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 18.771 16.754 14.737 12.719 17.436
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 183.058 166.721 175.161 178.091 182.225
I. Vốn chủ sở hữu 183.058 166.721 175.161 178.091 182.225
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 150.000 150.000 150.000 150.000 150.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 8.960 8.960 8.960 8.960 8.960
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 1.710 1.710 1.710 1.710 1.710
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 22.388 6.051 14.490 17.420 21.554
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 19.383 0 0 2.134 17.465
- LNST chưa phân phối kỳ này 3.004 6.051 14.490 15.286 4.090
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 815.975 628.556 647.097 625.554 694.697