Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 63.684 38.607 10.546 117.260 85.923
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1.395 533 315 72 50
1. Tiền 1.395 533 315 72 50
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2.500 2.500 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2.500 2.500 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 19.341 11.444 8.127 115.087 84.053
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 12.733 5.325 2.745 109.863 83.938
2. Trả trước cho người bán 1.081 890 692 458 120
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 5.906 5.794 5.304 4.882 111
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -379 -565 -615 -116 -116
IV. Tổng hàng tồn kho 39.142 23.735 1.839 1.690 1.042
1. Hàng tồn kho 39.142 23.735 2.236 1.724 1.042
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 -397 -35 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.306 395 265 411 778
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 469 274 219 96 148
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 686 121 46 315 631
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 151 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 43.632 40.453 37.263 36.729 41.099
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 42.953 39.493 36.574 35.459 35.459
1. Tài sản cố định hữu hình 38.607 35.274 32.982 31.957 31.957
- Nguyên giá 65.947 65.947 66.732 66.732 66.732
- Giá trị hao mòn lũy kế -27.339 -30.673 -33.750 -34.776 -34.776
2. Tài sản cố định thuê tài chính 587 547 0 0 0
- Nguyên giá 600 600 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế -13 -53 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 3.759 3.672 3.592 3.503 3.503
- Nguyên giá 4.459 4.459 4.459 4.459 4.459
- Giá trị hao mòn lũy kế -701 -787 -867 -957 -957
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 716 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 716 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 1.530 1.530 1.530 1.530 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -1.530 -1.530 -1.530 -1.530 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 679 960 690 555 5.640
1. Chi phí trả trước dài hạn 373 654 384 249 5.640
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 306 306 306 306 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 107.316 79.060 47.809 153.989 127.022
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 82.847 70.176 55.833 153.898 133.343
I. Nợ ngắn hạn 82.683 69.811 55.833 153.898 133.343
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 57.839 52.326 42.319 57.462 44.804
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 21.601 12.987 8.692 77.099 49.176
4. Người mua trả tiền trước 2.000 2.600 2.850 2.850 3.467
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 127 128 138 475 721
6. Phải trả người lao động 0 0 335 357 586
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 325 0 679 3.568
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.116 1.446 1.498 14.975 31.020
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 164 365 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 164 365 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 24.469 8.884 -8.023 91 -6.321
I. Vốn chủ sở hữu 24.469 8.884 -8.023 91 -6.321
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 22.999 22.999 22.999 22.999 22.999
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1.471 -14.114 -31.022 -22.907 -29.319
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 237 1.471 -14.114 -31.022 -22.907
- LNST chưa phân phối kỳ này 1.234 -15.585 -16.907 8.114 -6.412
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 107.316 79.060 47.809 153.989 127.022