Đơn vị: 1.000.000đ
  Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 4.763 13.331 7.625 3.238 6.538
2. Điều chỉnh cho các khoản 5.327 33.721 3.292 6.166 5.828
- Khấu hao TSCĐ 2.918 2.682 2.645 2.235 6.846
- Các khoản dự phòng 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -1.606 -3.800 2 3.452
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 7.538 27.083 -699 468 -2.108
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay -3.524 7.756 1.344 11 1.089
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 10.090 47.052 10.917 9.405 12.366
- Tăng, giảm các khoản phải thu -49.610 24.957 -100.635 50.022 -74.521
- Tăng, giảm hàng tồn kho -30.162 35.422 14.068 -5.879 23.533
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -425.510 -178.506 72.642 37.262 11.247
- Tăng giảm chi phí trả trước -5 86 -324 276 -168
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả 3.362 -7.609 -1.465 -11 -1.209
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -50 -60 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -491.885 -78.658 -4.796 91.074 -28.753
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 3.944 -1.717 -15.719 -21.402
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -9.508 45 1.202 5.333 53.035
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 624.580 -575.373 -20.589 20.589
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác -460 599.556 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 990 19.043 699 -468 2.108
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 619.547 41.554 -18.688 9.734 33.740
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 61.279 7.263 69.109 56.186 167.225
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -115.062 -27.484 -57.599 -37.426 -162.458
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 6.538 -12.888 -3.265 -3.265
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -47.245 -33.110 8.246 18.760 1.502
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 80.417 -70.214 -15.239 119.568 6.490
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 36.979 117.281 47.096 31.857 47.066
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -116 79
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 117.281 47.067 31.857 151.504 53.555