I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
4.763
|
13.331
|
7.625
|
3.238
|
6.538
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
5.327
|
33.721
|
3.292
|
6.166
|
5.828
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2.918
|
2.682
|
2.645
|
2.235
|
6.846
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
|
|
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-1.606
|
-3.800
|
2
|
3.452
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
7.538
|
27.083
|
-699
|
468
|
-2.108
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
-3.524
|
7.756
|
1.344
|
11
|
1.089
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
10.090
|
47.052
|
10.917
|
9.405
|
12.366
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-49.610
|
24.957
|
-100.635
|
50.022
|
-74.521
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-30.162
|
35.422
|
14.068
|
-5.879
|
23.533
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-425.510
|
-178.506
|
72.642
|
37.262
|
11.247
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-5
|
86
|
-324
|
276
|
-168
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
3.362
|
-7.609
|
-1.465
|
-11
|
-1.209
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-50
|
-60
|
|
0
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-491.885
|
-78.658
|
-4.796
|
91.074
|
-28.753
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
3.944
|
-1.717
|
|
-15.719
|
-21.402
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-9.508
|
45
|
1.202
|
5.333
|
53.035
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
624.580
|
-575.373
|
-20.589
|
20.589
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
-460
|
599.556
|
|
0
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
990
|
19.043
|
699
|
-468
|
2.108
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
619.547
|
41.554
|
-18.688
|
9.734
|
33.740
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
61.279
|
7.263
|
69.109
|
56.186
|
167.225
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-115.062
|
-27.484
|
-57.599
|
-37.426
|
-162.458
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
6.538
|
-12.888
|
-3.265
|
|
-3.265
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-47.245
|
-33.110
|
8.246
|
18.760
|
1.502
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
80.417
|
-70.214
|
-15.239
|
119.568
|
6.490
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
36.979
|
117.281
|
47.096
|
31.857
|
47.066
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-116
|
|
|
79
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
117.281
|
47.067
|
31.857
|
151.504
|
53.555
|