Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 41.396 34.252 34.089 35.842 35.662
2. Điều chỉnh cho các khoản 26.055 13.346 13.921 20.852 14.328
- Khấu hao TSCĐ 18.356 16.415 15.691 16.321 15.901
- Các khoản dự phòng 5.891 -4.182 -1.507 2.348 -14
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 13 -12 -17 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -1.918 -2.119 -2.591 -1.277 -3.629
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 3.726 3.219 2.340 3.477 2.070
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 67.450 47.598 48.010 56.694 49.991
- Tăng, giảm các khoản phải thu -88.789 127.349 -56.642 11.813 -78.685
- Tăng, giảm hàng tồn kho -4.101 17.729 22.335 2.000 -22.506
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 124.196 -291.236 166.616 46.898 45.530
- Tăng giảm chi phí trả trước 10.536 28.347 16.199 18.409 -8.433
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -4.238 -2.253 -3.225 -3.286 -2.219
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -580 -7.064 -4.998 -7.772 -10.172
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -6.386 -1.615 -1.981 -4.143 -5.180
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 98.089 -81.146 186.315 120.613 -31.673
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -2.328 -30.086 -18.003 -30.783 -4.644
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 614 -218 1.243 1
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -65.000 44.490 -50.000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 29.490 510 -30.000 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1.918 1.878 2.780 1.277 3.629
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -410 1.895 -79.930 -13.773 -51.015
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 136.695 339.279 183.194 557.588 270.433
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -264.936 -129.237 -345.051 -178.886 -560.007
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -99.972 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -128.241 210.041 -261.829 378.702 -289.573
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -30.562 130.791 -155.444 485.542 -372.261
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 331.046 300.484 431.275 275.832 761.372
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 1 -1 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 300.484 431.275 275.832 761.372 389.111