I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
41.396
|
34.252
|
34.089
|
35.842
|
35.662
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
26.055
|
13.346
|
13.921
|
20.852
|
14.328
|
- Khấu hao TSCĐ
|
18.356
|
16.415
|
15.691
|
16.321
|
15.901
|
- Các khoản dự phòng
|
5.891
|
-4.182
|
-1.507
|
2.348
|
-14
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
13
|
-12
|
-17
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1.918
|
-2.119
|
-2.591
|
-1.277
|
-3.629
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
3.726
|
3.219
|
2.340
|
3.477
|
2.070
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
67.450
|
47.598
|
48.010
|
56.694
|
49.991
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-88.789
|
127.349
|
-56.642
|
11.813
|
-78.685
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-4.101
|
17.729
|
22.335
|
2.000
|
-22.506
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
124.196
|
-291.236
|
166.616
|
46.898
|
45.530
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
10.536
|
28.347
|
16.199
|
18.409
|
-8.433
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-4.238
|
-2.253
|
-3.225
|
-3.286
|
-2.219
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-580
|
-7.064
|
-4.998
|
-7.772
|
-10.172
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-6.386
|
-1.615
|
-1.981
|
-4.143
|
-5.180
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
98.089
|
-81.146
|
186.315
|
120.613
|
-31.673
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2.328
|
-30.086
|
-18.003
|
-30.783
|
-4.644
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
614
|
-218
|
1.243
|
1
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
-65.000
|
44.490
|
-50.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
29.490
|
510
|
-30.000
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1.918
|
1.878
|
2.780
|
1.277
|
3.629
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-410
|
1.895
|
-79.930
|
-13.773
|
-51.015
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
136.695
|
339.279
|
183.194
|
557.588
|
270.433
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-264.936
|
-129.237
|
-345.051
|
-178.886
|
-560.007
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
-99.972
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-128.241
|
210.041
|
-261.829
|
378.702
|
-289.573
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-30.562
|
130.791
|
-155.444
|
485.542
|
-372.261
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
331.046
|
300.484
|
431.275
|
275.832
|
761.372
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
1
|
-1
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
300.484
|
431.275
|
275.832
|
761.372
|
389.111
|