Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 109.833 46.545 48.017 48.020 49.071
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 808 681 244 245 247
1. Tiền 808 681 244 245 247
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 76.047 17.468 6.093 5.365 6.408
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 68.867 57.012 52.535 51.933 51.933
2. Trả trước cho người bán 15.373 18.559 18.366 18.264 19.227
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 51.640 3.922 70 45 125
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -59.833 -62.025 -64.878 -64.878 -64.878
IV. Tổng hàng tồn kho 22.183 15.384 15.384 15.266 15.266
1. Hàng tồn kho 22.183 15.384 15.384 15.266 15.266
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 10.795 13.012 26.295 27.144 27.150
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 7.752 7.486 10.816 10.807 10.812
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 3.043 5.526 15.479 16.338 16.338
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 522.658 365.019 168.218 118.558 92.629
I. Các khoản phải thu dài hạn 234.123 100.074 31.267 57.298 31.841
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 151.964 150.440 74.609 100.640 74.743
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 230.548 202.625 211.051 210.762 211.187
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -148.389 -252.991 -254.392 -254.104 -254.089
II. Tài sản cố định 10.788 6.692 4.875 4.071 3.538
1. Tài sản cố định hữu hình 7.118 5.022 3.205 2.402 1.868
- Nguyên giá 14.641 13.684 11.402 11.402 11.402
- Giá trị hao mòn lũy kế -7.523 -8.661 -8.197 -9.000 -9.534
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 3.670 1.670 1.670 1.670 1.670
- Nguyên giá 3.670 1.670 1.670 1.670 1.670
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 273.177 253.753 132.075 57.188 57.249
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 273.177 253.753 132.075 57.188 57.249
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 4.570 4.500 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 4.570 6.036 6.036 6.036 6.036
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 800 800 800 800 800
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -800 -2.336 -6.836 -6.836 -6.836
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 0 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 632.491 411.564 216.234 166.578 141.700
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 363.507 347.277 332.221 306.946 285.444
I. Nợ ngắn hạn 230.369 215.870 199.257 130.211 106.764
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 159.789 123.717 98.506 28.119 27.592
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 26.900 47.259 47.493 46.746 46.724
4. Người mua trả tiền trước 2.573 2.517 2.294 2.294 2.294
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3.351 11.251 10.359 10.320 10.245
6. Phải trả người lao động 3.805 1.842 2.729 2.793 3.045
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 0 22.979 22.979 107
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 7.142 7.142 7.142 7.142 7.142
11. Phải trả ngắn hạn khác 26.023 21.568 7.184 9.247 9.045
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 787 574 571 571 571
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 133.138 131.407 132.964 176.735 178.681
1. Phải trả người bán dài hạn 20.778 1.070 1.070 1.070 1.070
2. Chi phí phải trả dài hạn 15.422 14.802 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 80.673 107.568 126.556 170.328 177.611
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 16.266 7.968 5.338 5.338 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 268.983 64.287 -115.987 -140.368 -143.744
I. Vốn chủ sở hữu 268.983 64.287 -115.987 -140.368 -143.744
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 482.906 482.906 482.906 482.906 482.906
2. Thặng dư vốn cổ phần 7.058 7.058 7.058 7.058 7.058
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -220.981 -425.677 -605.952 -630.333 -633.709
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -68.046 -227.987 -425.677 -605.952 -630.333
- LNST chưa phân phối kỳ này -152.935 -197.691 -180.275 -24.381 -3.376
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 632.491 411.564 216.234 166.578 141.700