Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 3.558.355 2.994.628 2.879.121 3.063.021 3.112.055
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 45.014 69.622 43.765 63.408 53.046
1. Tiền 45.014 69.622 43.765 63.408 53.046
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1.252.146 1.053.195 950.300 929.500 1.030.500
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1.252.146 1.053.195 950.300 929.500 1.030.500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 832.436 992.050 931.640 1.058.374 834.879
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 892.126 1.023.737 943.447 1.091.781 873.020
2. Trả trước cho người bán 425 1.433 2.076 931 4.058
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 101.392 128.448 147.685 127.191 119.330
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -161.507 -161.569 -161.569 -161.529 -161.529
IV. Tổng hàng tồn kho 1.244.595 745.749 803.499 863.773 1.035.247
1. Hàng tồn kho 1.256.204 757.094 813.989 873.480 1.044.954
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -11.609 -11.345 -10.489 -9.707 -9.707
V. Tài sản ngắn hạn khác 184.164 134.012 149.916 147.966 158.383
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1.025 990 1.567 787 780
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 182.123 132.922 146.236 147.079 155.293
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1.015 100 2.113 100 2.310
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 86.065 81.764 80.582 81.816 80.035
I. Các khoản phải thu dài hạn 3.520 1.508 1.943 2.969 2.969
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 3.520 1.508 1.943 2.969 2.969
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 75.373 73.561 72.423 73.110 71.807
1. Tài sản cố định hữu hình 14.115 12.815 12.189 13.388 12.598
- Nguyên giá 23.054 24.621 24.691 26.588 26.539
- Giá trị hao mòn lũy kế -8.940 -11.806 -12.502 -13.200 -13.941
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 61.259 60.746 60.234 59.722 59.209
- Nguyên giá 64.793 64.793 64.793 64.793 64.793
- Giá trị hao mòn lũy kế -3.534 -4.047 -4.559 -5.071 -5.584
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 1.350 1.350 1.350 1.350 1.350
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -1.350 -1.350 -1.350 -1.350 -1.350
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 0 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 7.172 6.694 6.216 5.738 5.259
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3.644.420 3.076.392 2.959.703 3.144.837 3.192.090
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 3.110.680 2.537.922 2.391.372 2.597.517 2.624.707
I. Nợ ngắn hạn 3.109.873 2.536.115 2.390.765 2.594.982 2.622.072
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1.508.552 1.534.386 1.389.585 1.527.204 1.883.277
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 739.666 319.529 535.691 820.301 369.208
4. Người mua trả tiền trước 13.685 4.772 15.611 10.675 19.756
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6.267 3.106 6.157 7.604 5.705
6. Phải trả người lao động 6.429 9.733 14.053 21.608 11.852
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 6.722 1.989 2.970 5.815 2.334
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 14.060 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 802.043 650.188 414.320 182.962 316.376
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 12.449 12.412 12.379 18.813 13.563
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 807 1.807 607 2.535 2.635
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 807 607 607 607 707
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 1.200 0 1.928 1.928
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 533.739 538.470 568.331 547.320 567.383
I. Vốn chủ sở hữu 533.739 538.470 568.331 547.320 567.383
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 398.874 398.874 414.624 518.279 518.279
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 135.272 139.958 153.874 28.990 49.045
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 113.247 113.247 113.247 9.592 28.951
- LNST chưa phân phối kỳ này 22.025 26.711 40.627 19.398 20.094
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát -406 -363 -167 51 59
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3.644.420 3.076.392 2.959.703 3.144.837 3.192.090