I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
13.754
|
14.346
|
70.269
|
26.827
|
15.451
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
5.437
|
2.406
|
2.834
|
9.931
|
-3.802
|
- Khấu hao TSCĐ
|
4.053
|
3.886
|
3.134
|
1.919
|
1.343
|
- Các khoản dự phòng
|
1.849
|
-1.849
|
0
|
7.024
|
-6.455
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-465
|
-362
|
-301
|
0
|
0
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
0
|
730
|
0
|
988
|
1.310
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
19.191
|
16.753
|
73.103
|
36.758
|
11.648
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
31.833
|
-46.877
|
67.223
|
-105.656
|
-45.609
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
23.447
|
27.905
|
-129.731
|
79.310
|
76.730
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-102.717
|
5.633
|
25.880
|
-5.965
|
-33.941
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1.644
|
-133
|
-108
|
-443
|
-993
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
-730
|
0
|
-988
|
-1.310
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2.915
|
-3.285
|
-8.613
|
-15.653
|
-3.300
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-398
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-3.195
|
-2.805
|
-5.250
|
-7.105
|
-5.680
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-32.712
|
-3.540
|
22.505
|
-19.742
|
-2.853
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-123
|
0
|
-109
|
-1.388
|
-1.554
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
372
|
398
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
529
|
362
|
301
|
0
|
0
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
406
|
362
|
192
|
-1.016
|
-1.156
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
89.840
|
0
|
101.097
|
119.463
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
-89.840
|
0
|
-101.097
|
-119.463
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-9.787
|
-9.778
|
-8.630
|
-6.964
|
-5.642
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-9.787
|
-9.778
|
-8.630
|
-6.964
|
-5.642
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-42.094
|
-12.957
|
14.067
|
-27.722
|
-9.651
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
107.831
|
65.737
|
52.781
|
66.847
|
39.125
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
65.737
|
52.781
|
66.847
|
39.125
|
29.474
|