I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
241
|
702
|
985
|
1.641
|
1.015
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
986
|
2.002
|
1.915
|
1.807
|
1.668
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1.369
|
1.794
|
1.627
|
1.508
|
1.542
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-833
|
-173
|
-11
|
-168
|
-230
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
450
|
381
|
299
|
467
|
356
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
1.226
|
2.704
|
2.900
|
3.448
|
2.683
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
9.941
|
5.360
|
-5.702
|
864
|
3.776
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
1.874
|
1.006
|
-3.069
|
-513
|
1.898
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-6.887
|
96
|
17.420
|
-7.183
|
3.120
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
676
|
544
|
-1.347
|
728
|
555
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-450
|
-381
|
-299
|
-467
|
-356
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-209
|
0
|
-416
|
-200
|
-300
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1.254
|
1.100
|
387
|
946
|
300
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-4.264
|
-614
|
-916
|
-307
|
-498
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
3.162
|
9.813
|
8.957
|
-2.683
|
11.177
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-6.284
|
-6.129
|
-1.644
|
-2.296
|
-6.405
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
865
|
186
|
0
|
173
|
168
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
28
|
-47
|
2
|
4
|
62
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-5.392
|
-5.991
|
-1.642
|
-2.119
|
-6.175
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
13.056
|
5.922
|
347
|
18.412
|
323
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-10.338
|
-11.626
|
-6.138
|
-218
|
-19.481
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
-1.120
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
2.718
|
-5.704
|
-5.791
|
17.074
|
-19.158
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
488
|
-1.882
|
1.524
|
12.272
|
-14.156
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2.705
|
3.193
|
1.311
|
2.835
|
15.108
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
3.193
|
1.311
|
2.835
|
15.108
|
951
|