1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
38.581
|
145.744
|
84.928
|
357.948
|
317.002
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
38.581
|
145.744
|
84.928
|
357.948
|
317.002
|
4. Giá vốn hàng bán
|
22.054
|
112.951
|
41.004
|
321.940
|
283.877
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
16.527
|
32.793
|
43.925
|
36.008
|
33.126
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
13.744
|
14.510
|
10.142
|
38.145
|
12.510
|
7. Chi phí tài chính
|
23.796
|
29.218
|
27.001
|
28.025
|
21.391
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
23.796
|
29.218
|
27.001
|
28.026
|
21.391
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-1.583
|
-4.220
|
-1.670
|
2.914
|
-3.456
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2.435
|
2.963
|
2.281
|
8.037
|
1.897
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
2.457
|
10.901
|
23.114
|
41.005
|
18.891
|
12. Thu nhập khác
|
|
0
|
10
|
602
|
0
|
13. Chi phí khác
|
49
|
63
|
87
|
396
|
17
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-49
|
-63
|
-77
|
206
|
-17
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
2.408
|
10.838
|
23.038
|
41.211
|
18.874
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
631
|
1.921
|
754
|
1.109
|
1.310
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-4
|
67
|
247
|
173
|
162
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
627
|
1.988
|
1.001
|
1.283
|
1.472
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1.781
|
8.850
|
22.036
|
39.928
|
17.402
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-392
|
-873
|
8.085
|
6.497
|
4.376
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
2.173
|
9.723
|
13.951
|
33.431
|
13.026
|