Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 38.581 145.744 84.928 357.948 317.002
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 38.581 145.744 84.928 357.948 317.002
4. Giá vốn hàng bán 22.054 112.951 41.004 321.940 283.877
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 16.527 32.793 43.925 36.008 33.126
6. Doanh thu hoạt động tài chính 13.744 14.510 10.142 38.145 12.510
7. Chi phí tài chính 23.796 29.218 27.001 28.025 21.391
-Trong đó: Chi phí lãi vay 23.796 29.218 27.001 28.026 21.391
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -1.583 -4.220 -1.670 2.914 -3.456
9. Chi phí bán hàng 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2.435 2.963 2.281 8.037 1.897
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 2.457 10.901 23.114 41.005 18.891
12. Thu nhập khác 0 10 602 0
13. Chi phí khác 49 63 87 396 17
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -49 -63 -77 206 -17
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 2.408 10.838 23.038 41.211 18.874
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 631 1.921 754 1.109 1.310
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -4 67 247 173 162
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 627 1.988 1.001 1.283 1.472
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 1.781 8.850 22.036 39.928 17.402
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -392 -873 8.085 6.497 4.376
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 2.173 9.723 13.951 33.431 13.026