Unit: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 2,408 10,498 10,132 54,117 18,874
2. Điều chỉnh cho các khoản 29,843 31,890 54,211 -6,503 53,797
- Khấu hao TSCĐ 18,208 11,855 13,812 14,526 14,738
- Các khoản dự phòng 588 0 4,173 26,722
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -12,161 -9,709 13,398 -53,229 -9,054
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 23,796 29,155 27,001 28,026 21,391
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 32,251 42,388 64,343 47,614 72,671
- Tăng, giảm các khoản phải thu 83,398 -210,662 15,112 -262,897 340,631
- Tăng, giảm hàng tồn kho -104,961 -55,417 -63,740 193,014 182,108
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -11,607 23,098 -16,851 47,720 -60,999
- Tăng giảm chi phí trả trước 418 543 -30 218 736
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 71 0 -71
- Tiền lãi vay phải trả -21,313 -23,208 -20,060 -21,709 -22,533
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -4,836 -966 -75 -63 -4,129
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 -100 -126
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -26,650 -224,154 -21,302 3,797 508,360
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -13,412 193 -197 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -141,394 756 -18,624 3,320 -127,918
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 149,696 479 37,851 41,749 58,586
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -641 0 -5
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 11,922 11,137 784 12,893 4,387
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 6,812 11,925 19,815 57,957 -64,945
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 275,017 856,916 177,218 540,656 921,258
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -266,610 -640,186 -160,804 -568,660 -1,314,094
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -4,767 -15,400 -12,259 -12,275
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 3,640 216,730 1,014 -40,262 -405,111
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -16,198 4,501 -473 21,492 38,304
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 16,667 469 4,970 4,497 25,988
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 469 4,970 4,497 25,988 64,292