I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
2,408
|
10,498
|
10,132
|
54,117
|
18,874
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
29,843
|
31,890
|
54,211
|
-6,503
|
53,797
|
- Khấu hao TSCĐ
|
18,208
|
11,855
|
13,812
|
14,526
|
14,738
|
- Các khoản dự phòng
|
|
588
|
0
|
4,173
|
26,722
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-12,161
|
-9,709
|
13,398
|
-53,229
|
-9,054
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
23,796
|
29,155
|
27,001
|
28,026
|
21,391
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
32,251
|
42,388
|
64,343
|
47,614
|
72,671
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
83,398
|
-210,662
|
15,112
|
-262,897
|
340,631
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-104,961
|
-55,417
|
-63,740
|
193,014
|
182,108
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-11,607
|
23,098
|
-16,851
|
47,720
|
-60,999
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
418
|
543
|
-30
|
218
|
736
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
71
|
0
|
-71
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-21,313
|
-23,208
|
-20,060
|
-21,709
|
-22,533
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-4,836
|
-966
|
-75
|
-63
|
-4,129
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
-100
|
-126
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-26,650
|
-224,154
|
-21,302
|
3,797
|
508,360
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-13,412
|
193
|
-197
|
0
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-141,394
|
756
|
-18,624
|
3,320
|
-127,918
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
149,696
|
479
|
37,851
|
41,749
|
58,586
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
-641
|
0
|
-5
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
11,922
|
11,137
|
784
|
12,893
|
4,387
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
6,812
|
11,925
|
19,815
|
57,957
|
-64,945
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
275,017
|
856,916
|
177,218
|
540,656
|
921,258
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-266,610
|
-640,186
|
-160,804
|
-568,660
|
-1,314,094
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-4,767
|
|
-15,400
|
-12,259
|
-12,275
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
3,640
|
216,730
|
1,014
|
-40,262
|
-405,111
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-16,198
|
4,501
|
-473
|
21,492
|
38,304
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
16,667
|
469
|
4,970
|
4,497
|
25,988
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
0
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
469
|
4,970
|
4,497
|
25,988
|
64,292
|