Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 96.521 99.746 122.493 102.926 100.681
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 96.521 99.746 122.493 102.926 100.681
4. Giá vốn hàng bán 75.578 76.198 97.035 86.798 78.593
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 20.943 23.549 25.458 16.128 22.087
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2.763 3.202 3.273 3.209 4.054
7. Chi phí tài chính 0 13 3
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 12
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 20.541 23.196 24.158 17.531 21.513
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 3.165 3.541 4.570 1.806 4.628
12. Thu nhập khác 2.224 1.883 3.286 1.766 962
13. Chi phí khác 0 20 7 84
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 2.224 1.863 3.286 1.760 878
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 5.389 5.404 7.856 3.566 5.506
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.132 774 1.596 713 1.140
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.132 774 1.596 713 1.140
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 4.257 4.630 6.259 2.853 4.367
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 4.257 4.630 6.259 2.853 4.367