Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 84.526 90.809 101.154 50.030 71.986
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 25.879 16.644 23.227 18.936 18.837
1. Tiền 24.879 12.644 17.227 18.936 18.837
2. Các khoản tương đương tiền 1.000 4.000 6.000 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 25.000 35.000 42.000 0 23.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 25.000 35.000 42.000 0 23.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 22.588 15.669 12.556 21.832 22.027
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 24.526 18.940 15.307 24.477 24.784
2. Trả trước cho người bán 25 333 565 18 18
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 952 1.407 1.553 2.171 2.059
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2.915 -5.011 -4.869 -4.833 -4.833
IV. Tổng hàng tồn kho 10.985 23.013 23.180 9.176 7.510
1. Hàng tồn kho 10.985 23.013 23.180 9.176 7.510
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 75 483 191 87 611
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 419 0 0 477
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 75 65 191 87 134
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 22.019 21.027 20.280 62.243 42.095
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 15.097 14.440 12.738 10.905 9.137
1. Tài sản cố định hữu hình 15.097 14.440 12.738 10.905 9.137
- Nguyên giá 87.264 89.250 89.886 90.036 89.558
- Giá trị hao mòn lũy kế -72.167 -74.810 -77.148 -79.131 -80.421
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 129 494 14 1.205 622
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 129 494 14 1.205 622
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 49.000 27.000
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 49.000 27.000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 6.793 6.092 7.528 1.132 5.336
1. Chi phí trả trước dài hạn 6.793 6.092 7.528 1.132 5.336
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 106.545 111.836 121.434 112.273 114.081
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 19.124 23.810 33.144 21.891 26.889
I. Nợ ngắn hạn 19.005 23.810 33.144 21.891 26.889
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 7.502 6.859 5.958 7.146 13.312
4. Người mua trả tiền trước 1.817 9.297 18.226 2.129 5.947
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3.293 2.296 1.803 3.424 1.947
6. Phải trả người lao động 3.470 2.985 3.728 5.241 2.604
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 2.029 1.855 1.707 1.469 2.035
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 884 493 1.584 2.035 792
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 10 26 139 446 251
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 119 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 119 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 87.421 88.025 88.290 90.382 87.192
I. Vốn chủ sở hữu 87.421 88.025 88.290 90.382 87.192
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 83.100 83.100 83.100 83.100 83.100
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 147 345 558 790 1.124
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 202 323 1 233 116
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3.972 4.257 4.630 6.259 2.853
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 0 0 0 0 0
- LNST chưa phân phối kỳ này 3.972 4.257 4.630 6.259 2.853
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 106.545 111.836 121.434 112.273 114.081