TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
90,809
|
101,154
|
50,030
|
71,986
|
96,750
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
16,644
|
23,227
|
18,936
|
18,837
|
18,738
|
1. Tiền
|
12,644
|
17,227
|
18,936
|
18,837
|
18,738
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
4,000
|
6,000
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
35,000
|
42,000
|
0
|
23,000
|
52,000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
35,000
|
42,000
|
0
|
23,000
|
52,000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
15,669
|
12,556
|
21,832
|
22,027
|
21,009
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
18,940
|
15,307
|
24,477
|
24,784
|
24,682
|
2. Trả trước cho người bán
|
333
|
565
|
18
|
18
|
168
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1,407
|
1,553
|
2,171
|
2,059
|
2,397
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-5,011
|
-4,869
|
-4,833
|
-4,833
|
-6,237
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
23,013
|
23,180
|
9,176
|
7,510
|
4,868
|
1. Hàng tồn kho
|
23,013
|
23,180
|
9,176
|
7,510
|
4,868
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
483
|
191
|
87
|
611
|
135
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
419
|
0
|
0
|
477
|
12
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
65
|
191
|
87
|
134
|
123
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
21,027
|
20,280
|
62,243
|
42,095
|
15,064
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
14,440
|
12,738
|
10,905
|
9,137
|
7,952
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
14,440
|
12,738
|
10,905
|
9,137
|
7,952
|
- Nguyên giá
|
89,250
|
89,886
|
90,036
|
89,558
|
89,558
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-74,810
|
-77,148
|
-79,131
|
-80,421
|
-81,606
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
494
|
14
|
1,205
|
622
|
103
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
494
|
14
|
1,205
|
622
|
103
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
49,000
|
27,000
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
49,000
|
27,000
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
6,092
|
7,528
|
1,132
|
5,336
|
7,009
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
6,092
|
7,528
|
1,132
|
5,336
|
7,009
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
111,836
|
121,434
|
112,273
|
114,081
|
111,813
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
23,810
|
33,144
|
21,891
|
26,889
|
23,071
|
I. Nợ ngắn hạn
|
23,810
|
33,144
|
21,891
|
26,889
|
23,071
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
6,859
|
5,958
|
7,146
|
13,312
|
10,908
|
4. Người mua trả tiền trước
|
9,297
|
18,226
|
2,129
|
5,947
|
414
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2,296
|
1,803
|
3,424
|
1,947
|
2,095
|
6. Phải trả người lao động
|
2,985
|
3,728
|
5,241
|
2,604
|
5,503
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1,855
|
1,707
|
1,469
|
2,035
|
1,923
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
493
|
1,584
|
2,035
|
792
|
1,856
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
26
|
139
|
446
|
251
|
373
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
88,025
|
88,290
|
90,382
|
87,192
|
88,742
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
88,025
|
88,290
|
90,382
|
87,192
|
88,742
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
83,100
|
83,100
|
83,100
|
83,100
|
83,100
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
345
|
558
|
790
|
1,124
|
1,267
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
323
|
1
|
233
|
116
|
9
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
4,257
|
4,630
|
6,259
|
2,853
|
4,367
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
4,257
|
4,630
|
6,259
|
2,853
|
4,367
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
111,836
|
121,434
|
112,273
|
114,081
|
111,813
|