Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 431.879 430.261 408.300 435.122 414.139
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 12.962 11.226 541 2.419 1.535
1. Tiền 1.662 1.226 541 2.419 1.535
2. Các khoản tương đương tiền 11.300 10.000 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 253.511 251.990 254.060 294.333 275.853
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 191.315 189.814 191.990 225.645 211.854
2. Trả trước cho người bán 34.129 33.778 33.262 28.299 21.822
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 50.471 50.802 51.143 62.726 64.512
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -22.404 -22.404 -22.336 -22.336 -22.336
IV. Tổng hàng tồn kho 161.422 162.544 147.263 135.600 132.869
1. Hàng tồn kho 161.422 162.544 147.263 135.600 132.869
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 3.985 4.501 6.436 2.769 3.882
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 90 93 2.481 96 1.156
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 3.869 4.382 3.929 2.674 2.726
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 26 26 26 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 22.883 23.206 19.060 16.983 14.176
I. Các khoản phải thu dài hạn 223 1.645 1.164 1.648 463
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 223 1.645 1.164 1.648 463
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 18.689 17.540 16.395 12.016 10.899
1. Tài sản cố định hữu hình 18.689 17.540 16.395 12.016 10.899
- Nguyên giá 121.398 119.706 119.706 106.344 106.344
- Giá trị hao mòn lũy kế -102.709 -102.166 -103.311 -94.328 -95.446
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 600 600 600 600 600
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 600 600 600 600 600
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 3.371 3.420 902 2.719 2.215
1. Chi phí trả trước dài hạn 3.371 3.420 902 2.719 2.215
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 454.761 453.466 427.361 452.106 428.316
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 276.184 274.831 254.499 271.467 247.555
I. Nợ ngắn hạn 275.349 272.925 253.664 270.034 246.160
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 72.572 73.168 68.210 77.024 70.985
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 76.699 79.942 77.341 87.742 80.709
4. Người mua trả tiền trước 80.128 75.332 68.797 59.288 56.165
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 17.227 15.743 17.272 17.713 14.003
6. Phải trả người lao động 3.802 3.419 3.613 4.774 4.053
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 7.337 8.202 8.115 16.082 13.603
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 191 191 599 200 599
11. Phải trả ngắn hạn khác 17.387 16.923 9.712 7.207 6.039
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7 5 5 5 5
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 835 1.906 835 1.433 1.395
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 1.072 0 598 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 561
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 835 835 835 835 835
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 178.577 178.635 172.862 180.639 180.760
I. Vốn chủ sở hữu 178.577 178.635 172.862 180.639 180.760
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 144.235 144.235 144.235 144.235 144.235
2. Thặng dư vốn cổ phần 15.704 15.704 15.704 15.704 15.704
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 7.390 7.390 7.390 7.390 7.390
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 24.957 24.957 24.957 24.957 24.957
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -13.709 -13.651 -19.424 -11.647 -11.526
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -13.767 -13.767 -13.767 -13.767 -11.647
- LNST chưa phân phối kỳ này 58 116 -5.657 2.120 121
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 454.761 453.466 427.361 452.106 428.316