Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 52.416 88.371 27.328 13.236 110.465
2. Điều chỉnh cho các khoản -6.719 -5.296 8.927 296 9.359
- Khấu hao TSCĐ 1.280 1.317 1.443 4.128 -442
- Các khoản dự phòng -1.846 1.175 1.906 145 -1.496
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 5 36 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -18.805 -12.191 0 -10.775 -8.541
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 12.653 4.402 3.586 4.358 19.838
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 1.988 2.404 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 45.697 83.074 36.256 13.532 119.824
- Tăng, giảm các khoản phải thu -75.274 11.470 -27.001 -35.377 -200.807
- Tăng, giảm hàng tồn kho 156.305 315.087 -12.833 -243.330 290.163
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -125.775 -342.022 154.532 372.059 262.413
- Tăng giảm chi phí trả trước -57 -214 -359 -285 345
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 33.645
- Tiền lãi vay phải trả -12.653 4.402 -4.301 -4.175 -18.186
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -2.514 -13.816 -14.950 -4.982 -5.182
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 2.200 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 -663 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -14.272 57.981 132.881 97.442 482.215
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -750 -4.902 -19.104 -83.795 -767.083
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -90.018 -215.360 -122.200 -36.200 39.859
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 234.018 130.000 145.000 2.450 169.850
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -35.450 0 -1.000 -208.450 -294.888
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 18.805 12.191 0 10.771 8.492
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 126.606 -78.071 2.696 -315.224 -843.771
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 595.225 466.411 218.178 775.874 1.219.679
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -705.512 -424.319 -350.949 -557.294 -854.384
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -16.000 -12.000 -12.000 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -126.287 30.092 -144.771 218.580 365.295
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -13.953 10.003 -9.194 798 3.740
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 14.032 79 10.081 887 539
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 79 10.081 887 1.684 4.279