Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2019 Q2 2019 Q3 2019 Q4 2019 Q1 2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 107.982 144.479 2.303 1.159 0
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 475 0 99 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 107.982 144.004 2.303 1.060 0
4. Giá vốn hàng bán 102.034 136.558 2.235 383.171 0
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 5.948 7.446 68 -382.111 0
6. Doanh thu hoạt động tài chính 436 415 96 -75 1
7. Chi phí tài chính 2.163 1.824 735 18.478 711
-Trong đó: Chi phí lãi vay 2.163 1.770 735 18.478 711
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 1.115 684 456 412 95
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3.021 3.039 2.645 314.760 8.640
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 86 2.315 -3.671 -715.836 -9.445
12. Thu nhập khác 2.315 0 120 0 0
13. Chi phí khác 991 287 204 1.935 407
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 1.325 -287 -84 -1.935 -407
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 1.410 2.027 -3.755 -717.770 -9.851
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 641 598 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 641 598 0 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 770 1.429 -3.755 -717.770 -9.851
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 770 1.429 -3.755 -717.770 -9.851