1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
107.982
|
144.479
|
2.303
|
1.159
|
0
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
475
|
0
|
99
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
107.982
|
144.004
|
2.303
|
1.060
|
0
|
4. Giá vốn hàng bán
|
102.034
|
136.558
|
2.235
|
383.171
|
0
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
5.948
|
7.446
|
68
|
-382.111
|
0
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
436
|
415
|
96
|
-75
|
1
|
7. Chi phí tài chính
|
2.163
|
1.824
|
735
|
18.478
|
711
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2.163
|
1.770
|
735
|
18.478
|
711
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
1.115
|
684
|
456
|
412
|
95
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3.021
|
3.039
|
2.645
|
314.760
|
8.640
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
86
|
2.315
|
-3.671
|
-715.836
|
-9.445
|
12. Thu nhập khác
|
2.315
|
0
|
120
|
0
|
0
|
13. Chi phí khác
|
991
|
287
|
204
|
1.935
|
407
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1.325
|
-287
|
-84
|
-1.935
|
-407
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1.410
|
2.027
|
-3.755
|
-717.770
|
-9.851
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
641
|
598
|
0
|
0
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
641
|
598
|
0
|
0
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
770
|
1.429
|
-3.755
|
-717.770
|
-9.851
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
770
|
1.429
|
-3.755
|
-717.770
|
-9.851
|