Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 27.063 2.783 30.577 12.042 1.895
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -24.270 -3.250 -153.305 -55.786 -39.340
3. Tiền chi trả cho người lao động -1.410 -706 -461 -566 -876
4. Tiền chi trả lãi vay -195 -274 -1.351 -225 -296
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -592 -81
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 133.884 939 22.482 -1.592 1.029
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -8.078 -1.055 -19.219 772 -290
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 126.993 -2.156 -121.357 -45.355 -37.877
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -123.500 -112.000 -28.400 -2.500
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 15.000 113.500 59.350 74.150 40.000
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -59.099 59.099
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 69.100 -59.099
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -108.500 1.500 40.951 71.650 40.000
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 59.900
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 10.003 -3 12.500
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -21.150
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -24.000
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 10.003 59.897 -32.650
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 28.496 -656 -20.509 -6.355 2.123
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 8.720 37.216 36.561 14.057 7.698
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 37.216 36.561 14.057 7.702 9.820