1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.706.087
|
1.481.630
|
930.440
|
1.185.608
|
1.626.174
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
84
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.706.003
|
1.481.630
|
930.440
|
1.185.608
|
1.626.174
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1.538.576
|
1.358.517
|
840.083
|
1.202.074
|
1.519.746
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
167.427
|
123.114
|
90.357
|
-16.466
|
106.429
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
13.421
|
13.775
|
12.700
|
104.902
|
14.579
|
7. Chi phí tài chính
|
37.906
|
49.423
|
36.762
|
49.077
|
52.622
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
37.590
|
44.763
|
35.872
|
38.271
|
43.218
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
22.263
|
20.728
|
16.785
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
741
|
2.803
|
3.576
|
3.998
|
1.809
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
85.204
|
61.835
|
44.153
|
157.283
|
65.655
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
79.260
|
43.556
|
35.350
|
-121.922
|
921
|
12. Thu nhập khác
|
2.927
|
2.103
|
4.071
|
3.210
|
6.106
|
13. Chi phí khác
|
597
|
595
|
3.087
|
8.201
|
2.157
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
2.330
|
1.507
|
984
|
-4.992
|
3.950
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
81.590
|
45.064
|
36.334
|
-126.914
|
4.871
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
8.542
|
10.906
|
5.980
|
14.339
|
3.245
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
582
|
-6.824
|
-2.176
|
97
|
-848
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
9.124
|
4.083
|
3.803
|
14.437
|
2.397
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
72.466
|
40.981
|
32.531
|
-141.351
|
2.475
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
6.709
|
2.944
|
4.736
|
540
|
1.037
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
65.757
|
38.037
|
27.795
|
-141.891
|
1.438
|