1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
671.361
|
468.279
|
325.973
|
315.301
|
315.544
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
59.875
|
17.777
|
15.532
|
15.033
|
13.572
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
611.486
|
450.502
|
310.442
|
300.268
|
301.972
|
4. Giá vốn hàng bán
|
438.015
|
349.110
|
201.399
|
184.404
|
203.165
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
173.471
|
101.392
|
109.043
|
115.864
|
98.807
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2.288
|
4.657
|
14.555
|
6.656
|
18.390
|
7. Chi phí tài chính
|
2.032
|
128
|
2.163
|
825
|
861
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.837
|
99
|
0
|
0
|
488
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
33.812
|
26.823
|
28.306
|
27.761
|
25.611
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
45.510
|
30.090
|
30.113
|
36.029
|
35.348
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
94.406
|
49.008
|
63.015
|
57.906
|
55.376
|
12. Thu nhập khác
|
4.010
|
3.525
|
4.145
|
8.215
|
16.418
|
13. Chi phí khác
|
5.543
|
1.596
|
1.249
|
2.382
|
3.974
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-1.533
|
1.929
|
2.896
|
5.833
|
12.444
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
92.872
|
50.937
|
65.911
|
63.740
|
67.820
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
16.478
|
13.012
|
11.693
|
12.275
|
12.607
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
2.557
|
-2.267
|
-229
|
800
|
-620
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
19.036
|
10.745
|
11.464
|
13.075
|
11.987
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
73.836
|
40.192
|
54.447
|
50.665
|
55.833
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
73.836
|
40.192
|
54.447
|
50.665
|
55.833
|