Đơn vị: 1.000.000đ
  2016 2017 2018 2019 2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 75.447 76.311 66.520 40.694 49.503
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 75.447 76.311 66.520 40.694 49.503
4. Giá vốn hàng bán 62.611 61.500 52.611 31.952 39.941
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 12.836 14.812 13.909 8.742 9.562
6. Doanh thu hoạt động tài chính 25 20 17 9 7
7. Chi phí tài chính 332 686 655 587 747
-Trong đó: Chi phí lãi vay 332 686 655 587 747
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 10.185 11.544 10.979 7.628 7.998
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 2.345 2.602 2.291 536 824
12. Thu nhập khác 0 10 0 1 0
13. Chi phí khác 111 406 91 25 151
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -111 -396 -91 -24 -151
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 2.234 2.206 2.200 512 673
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 469 510 458 107 38
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 469 510 458 107 38
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 1.765 1.696 1.742 404 634
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 1.765 1.696 1.742 404 634