Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 679.187 1.162.428 870.993 700.403 1.023.723
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 10.194 16.560 8.383 5.234 2.800
1. Tiền 10.194 16.560 8.383 5.234 2.800
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 146.597 282.024 439.587 211.354 262.021
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 141.240 264.356 316.542 198.683 248.255
2. Trả trước cho người bán 5.903 18.212 123.628 12.861 13.724
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 131
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 2.487 2.489 2.370 2.763 2.843
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3.033 -3.033 -2.953 -2.953 -2.933
IV. Tổng hàng tồn kho 487.398 813.481 386.978 393.792 716.239
1. Hàng tồn kho 487.398 813.481 386.978 393.792 716.239
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 34.998 50.363 36.046 90.023 42.663
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 31.582 48.655 34.338 36.479 30.543
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 50.026 12.121
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 3.416 1.708 1.708 3.518 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 739.521 665.343 657.442 926.130 875.224
I. Các khoản phải thu dài hạn 100.722 93.070 93.705 94.387 95.295
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 100.722 93.070 93.705 94.387 95.295
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 531.136 460.135 451.956 747.953 697.352
1. Tài sản cố định hữu hình 295.002 271.306 302.549 635.972 625.387
- Nguyên giá 1.976.182 2.004.441 2.017.393 2.423.819 2.457.347
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.681.180 -1.733.136 -1.714.843 -1.787.847 -1.831.960
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 236.133 188.830 149.407 111.982 71.965
- Nguyên giá 788.009 788.009 788.009 790.174 790.174
- Giá trị hao mòn lũy kế -551.875 -599.179 -638.602 -678.192 -718.209
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 54.544 52.754 52.960 757 1.124
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 54.544 52.754 52.960 757 1.124
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 53.119 59.383 58.820 83.033 81.452
1. Chi phí trả trước dài hạn 5.996 5.433 4.870 21.646 20.066
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 47.123 53.950 53.950 61.386 61.386
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.418.708 1.827.771 1.528.435 1.626.533 1.898.947
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1.048.844 1.451.313 1.143.953 1.221.725 1.535.756
I. Nợ ngắn hạn 881.323 1.381.469 1.099.039 962.585 1.216.652
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 202.662 55.638
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 309.419 225.278 173.862 543.904 288.338
4. Người mua trả tiền trước 131 173 156 178 110
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 76.954 96.594 72.550 49.970 77.741
6. Phải trả người lao động 50.542 52.710 37.067 116.467 44.336
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 120.454 169.324 102.187 144 189.776
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 4.305 4.044 4.572 26.310 27.841
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 800.235 679.107 0 486.071
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 284.315 33.111 29.538 22.949 46.799
14. Quỹ bình ổn giá 35.203 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 167.520 69.844 44.914 259.140 319.103
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 167.520 69.844 44.914 259.140 319.103
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 369.864 376.458 384.483 404.808 363.191
I. Vốn chủ sở hữu 369.864 376.458 384.483 404.808 363.191
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 245.691 245.691 245.691 245.691 245.691
2. Thặng dư vốn cổ phần -47 -47 -47 -47 -47
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 569 569 569 569 569
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 38.570 38.570 38.570 38.570 38.570
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 85.081 91.675 99.700 120.025 78.408
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 68.567 47.123 47.123 47.123 61.386
- LNST chưa phân phối kỳ này 16.514 44.552 52.577 72.902 17.022
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.418.708 1.827.771 1.528.435 1.626.533 1.898.947