TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
679.187
|
1.162.428
|
870.993
|
700.403
|
1.023.723
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
10.194
|
16.560
|
8.383
|
5.234
|
2.800
|
1. Tiền
|
10.194
|
16.560
|
8.383
|
5.234
|
2.800
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
146.597
|
282.024
|
439.587
|
211.354
|
262.021
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
141.240
|
264.356
|
316.542
|
198.683
|
248.255
|
2. Trả trước cho người bán
|
5.903
|
18.212
|
123.628
|
12.861
|
13.724
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
131
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
2.487
|
2.489
|
2.370
|
2.763
|
2.843
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-3.033
|
-3.033
|
-2.953
|
-2.953
|
-2.933
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
487.398
|
813.481
|
386.978
|
393.792
|
716.239
|
1. Hàng tồn kho
|
487.398
|
813.481
|
386.978
|
393.792
|
716.239
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
34.998
|
50.363
|
36.046
|
90.023
|
42.663
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
31.582
|
48.655
|
34.338
|
36.479
|
30.543
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
50.026
|
12.121
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
3.416
|
1.708
|
1.708
|
3.518
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
739.521
|
665.343
|
657.442
|
926.130
|
875.224
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
100.722
|
93.070
|
93.705
|
94.387
|
95.295
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
100.722
|
93.070
|
93.705
|
94.387
|
95.295
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
531.136
|
460.135
|
451.956
|
747.953
|
697.352
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
295.002
|
271.306
|
302.549
|
635.972
|
625.387
|
- Nguyên giá
|
1.976.182
|
2.004.441
|
2.017.393
|
2.423.819
|
2.457.347
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.681.180
|
-1.733.136
|
-1.714.843
|
-1.787.847
|
-1.831.960
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
236.133
|
188.830
|
149.407
|
111.982
|
71.965
|
- Nguyên giá
|
788.009
|
788.009
|
788.009
|
790.174
|
790.174
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-551.875
|
-599.179
|
-638.602
|
-678.192
|
-718.209
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
54.544
|
52.754
|
52.960
|
757
|
1.124
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
54.544
|
52.754
|
52.960
|
757
|
1.124
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
53.119
|
59.383
|
58.820
|
83.033
|
81.452
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
5.996
|
5.433
|
4.870
|
21.646
|
20.066
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
47.123
|
53.950
|
53.950
|
61.386
|
61.386
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.418.708
|
1.827.771
|
1.528.435
|
1.626.533
|
1.898.947
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.048.844
|
1.451.313
|
1.143.953
|
1.221.725
|
1.535.756
|
I. Nợ ngắn hạn
|
881.323
|
1.381.469
|
1.099.039
|
962.585
|
1.216.652
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
202.662
|
55.638
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
309.419
|
225.278
|
173.862
|
543.904
|
288.338
|
4. Người mua trả tiền trước
|
131
|
173
|
156
|
178
|
110
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
76.954
|
96.594
|
72.550
|
49.970
|
77.741
|
6. Phải trả người lao động
|
50.542
|
52.710
|
37.067
|
116.467
|
44.336
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
120.454
|
169.324
|
102.187
|
144
|
189.776
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
4.305
|
4.044
|
4.572
|
26.310
|
27.841
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
800.235
|
679.107
|
0
|
486.071
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
284.315
|
33.111
|
29.538
|
22.949
|
46.799
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
35.203
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
167.520
|
69.844
|
44.914
|
259.140
|
319.103
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
167.520
|
69.844
|
44.914
|
259.140
|
319.103
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
369.864
|
376.458
|
384.483
|
404.808
|
363.191
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
369.864
|
376.458
|
384.483
|
404.808
|
363.191
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
245.691
|
245.691
|
245.691
|
245.691
|
245.691
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-47
|
-47
|
-47
|
-47
|
-47
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
569
|
569
|
569
|
569
|
569
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
38.570
|
38.570
|
38.570
|
38.570
|
38.570
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
85.081
|
91.675
|
99.700
|
120.025
|
78.408
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
68.567
|
47.123
|
47.123
|
47.123
|
61.386
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
16.514
|
44.552
|
52.577
|
72.902
|
17.022
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.418.708
|
1.827.771
|
1.528.435
|
1.626.533
|
1.898.947
|