1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
903.991
|
1.367.541
|
1.271.249
|
788.255
|
1.317.011
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
903.991
|
1.367.541
|
1.271.249
|
788.255
|
1.317.011
|
4. Giá vốn hàng bán
|
859.233
|
1.302.629
|
1.234.734
|
726.452
|
1.267.450
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
44.758
|
64.912
|
36.515
|
61.803
|
49.561
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
689
|
667
|
696
|
724
|
685
|
7. Chi phí tài chính
|
6.140
|
3.014
|
1.009
|
1.463
|
6.906
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
6.140
|
3.014
|
1.009
|
1.463
|
6.906
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
2.027
|
2.448
|
2.964
|
3.537
|
2.420
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
20.775
|
23.455
|
23.421
|
32.484
|
19.968
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
16.506
|
36.663
|
9.817
|
25.043
|
20.953
|
12. Thu nhập khác
|
4.448
|
663
|
359
|
3.646
|
526
|
13. Chi phí khác
|
312
|
2.279
|
146
|
2.444
|
201
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
4.137
|
-1.615
|
214
|
1.203
|
325
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
20.643
|
35.048
|
10.031
|
26.246
|
21.278
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4.129
|
13.837
|
2.006
|
13.357
|
4.256
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
-6.827
|
0
|
-7.436
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
4.129
|
7.010
|
2.006
|
5.921
|
4.256
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
16.514
|
28.038
|
8.025
|
20.325
|
17.022
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
16.514
|
28.038
|
8.025
|
20.325
|
17.022
|