TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.169.419
|
837.391
|
878.174
|
616.843
|
600.317
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
128.733
|
7.491
|
7.460
|
18.168
|
9.513
|
1. Tiền
|
39.949
|
7.491
|
7.460
|
18.168
|
9.513
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
88.784
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
7.700
|
6.300
|
6.300
|
9.064
|
9.342
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
7.700
|
6.300
|
6.300
|
9.064
|
9.342
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
545.198
|
615.591
|
569.671
|
363.692
|
298.350
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
236.960
|
482.149
|
471.406
|
227.863
|
256.290
|
2. Trả trước cho người bán
|
93.733
|
53.942
|
8.381
|
19.445
|
74.193
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
1.200
|
52.050
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
213.304
|
27.678
|
90.110
|
157.405
|
14.668
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
-227
|
-227
|
-41.021
|
-46.801
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
464.399
|
207.746
|
244.193
|
225.418
|
282.529
|
1. Hàng tồn kho
|
464.399
|
207.746
|
244.193
|
230.035
|
282.529
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
-4.617
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
23.389
|
262
|
50.551
|
501
|
583
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1
|
0
|
49.096
|
501
|
583
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
23.384
|
262
|
1.455
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
5
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
160.218
|
246.028
|
246.649
|
318.817
|
304.089
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
87.585
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
87.585
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
4.875
|
3.317
|
3.432
|
100.393
|
94.171
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
4.179
|
2.670
|
2.995
|
100.130
|
94.073
|
- Nguyên giá
|
18.136
|
8.533
|
9.216
|
125.863
|
128.482
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-13.957
|
-5.863
|
-6.221
|
-25.733
|
-34.409
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
696
|
647
|
437
|
263
|
99
|
- Nguyên giá
|
1.033
|
1.146
|
1.146
|
1.146
|
1.146
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-336
|
-499
|
-709
|
-882
|
-1.047
|
III. Bất động sản đầu tư
|
152.925
|
152.925
|
152.925
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
152.925
|
152.925
|
152.925
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
1.813
|
89.398
|
2.373
|
1.722
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
1.722
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1.813
|
89.398
|
2.373
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
210.000
|
204.022
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
210.000
|
204.022
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
605
|
388
|
334
|
575
|
386
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
605
|
388
|
334
|
376
|
386
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
199
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
6.127
|
5.509
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.329.637
|
1.083.418
|
1.124.822
|
935.660
|
904.406
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
740.491
|
494.950
|
553.007
|
404.372
|
373.004
|
I. Nợ ngắn hạn
|
604.012
|
359.273
|
437.707
|
338.530
|
346.417
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
387.397
|
293.787
|
338.145
|
251.230
|
263.380
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
199.005
|
62.058
|
44.871
|
52.646
|
62.374
|
4. Người mua trả tiền trước
|
9.179
|
490
|
3.010
|
474
|
2.305
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
5.788
|
867
|
158
|
31.569
|
15.951
|
6. Phải trả người lao động
|
137
|
128
|
151
|
305
|
384
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
247
|
406
|
807
|
944
|
661
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
903
|
180
|
49.210
|
5
|
5
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1.356
|
1.356
|
1.356
|
1.356
|
1.356
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
136.479
|
135.677
|
115.300
|
65.843
|
26.587
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
135.300
|
135.300
|
115.300
|
30.300
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
1.179
|
377
|
0
|
35.543
|
26.500
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
87
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
589.146
|
588.469
|
571.815
|
531.288
|
531.403
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
589.146
|
588.469
|
571.815
|
531.288
|
531.403
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
525.000
|
525.000
|
525.000
|
525.000
|
525.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
3.811
|
3.811
|
3.811
|
3.811
|
3.811
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
1.393
|
2.787
|
4.180
|
4.180
|
4.180
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
58.941
|
56.870
|
38.823
|
-7.586
|
-7.691
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
40.406
|
56.758
|
55.297
|
-10.385
|
-7.950
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
18.535
|
113
|
-16.474
|
2.799
|
259
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
5.883
|
6.102
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.329.637
|
1.083.418
|
1.124.822
|
935.660
|
904.406
|