TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
35.197
|
39.108
|
46.851
|
31.238
|
33.646
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2.995
|
5.516
|
3.207
|
3.839
|
19.542
|
1. Tiền
|
2.995
|
5.516
|
3.207
|
3.239
|
7.505
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
600
|
12.037
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
10.301
|
11.884
|
14.709
|
12.885
|
5.889
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
1.651
|
2.208
|
2.251
|
2.190
|
1.966
|
2. Trả trước cho người bán
|
189
|
1.381
|
276
|
744
|
318
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
8.485
|
8.319
|
12.206
|
9.976
|
3.630
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-25
|
-25
|
-25
|
-25
|
-25
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
21.108
|
20.842
|
28.620
|
14.233
|
7.676
|
1. Hàng tồn kho
|
21.108
|
20.842
|
28.620
|
14.233
|
7.676
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
793
|
867
|
316
|
280
|
538
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
793
|
867
|
316
|
280
|
405
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
133
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
21.489
|
22.678
|
19.077
|
21.571
|
14.031
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
16.794
|
15.614
|
12.694
|
11.093
|
9.337
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
16.794
|
15.614
|
12.694
|
11.093
|
9.337
|
- Nguyên giá
|
62.751
|
57.410
|
55.073
|
55.608
|
54.159
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-45.957
|
-41.796
|
-42.379
|
-44.515
|
-44.822
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
500
|
500
|
500
|
500
|
500
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
500
|
500
|
500
|
500
|
500
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
4.195
|
6.563
|
5.884
|
9.978
|
4.194
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
4.195
|
6.563
|
5.884
|
9.978
|
4.194
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
56.686
|
61.786
|
65.929
|
52.809
|
47.677
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
12.297
|
14.554
|
18.490
|
11.313
|
5.553
|
I. Nợ ngắn hạn
|
12.200
|
14.471
|
15.966
|
9.922
|
5.553
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
1.842
|
3.266
|
3.759
|
1.530
|
141
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
2.636
|
3.052
|
3.376
|
2.782
|
1.129
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
99
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
887
|
1.013
|
745
|
4.879
|
2.032
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
0
|
0
|
0
|
412
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
997
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
6.727
|
7.140
|
8.049
|
731
|
735
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
108
|
0
|
38
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
97
|
83
|
2.524
|
1.391
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
97
|
83
|
81
|
67
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
2.443
|
1.324
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
44.390
|
47.231
|
47.439
|
41.496
|
42.124
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
44.390
|
47.231
|
47.439
|
41.496
|
42.124
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
30.000
|
30.000
|
30.000
|
30.000
|
30.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
5.207
|
5.317
|
5.404
|
5.404
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
5.080
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
9.309
|
12.025
|
12.122
|
6.092
|
6.720
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
3.002
|
5.037
|
6.686
|
3.759
|
5.928
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
6.307
|
6.988
|
5.436
|
2.332
|
791
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
56.686
|
61.786
|
65.929
|
52.809
|
47.677
|