I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
6.665
|
1.100
|
-3.374
|
4.552
|
1.441
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
17.444
|
6.848
|
1.889
|
1.668
|
5.381
|
- Khấu hao TSCĐ
|
3.758
|
3.678
|
3.662
|
3.377
|
2.905
|
- Các khoản dự phòng
|
11.472
|
1.226
|
-5.018
|
-3.009
|
857
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
70
|
-74
|
-4
|
15
|
-55
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-99
|
-6
|
-4
|
-6
|
-5
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
2.243
|
2.022
|
3.254
|
1.290
|
1.679
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
24.109
|
7.948
|
-1.485
|
6.219
|
6.822
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-7.418
|
42.863
|
-14.672
|
21.383
|
-30.510
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-47.004
|
-84.598
|
81.000
|
78.117
|
-100.080
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
52.880
|
-7.588
|
-24.076
|
-18.358
|
18.517
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1.053
|
-236
|
2.219
|
1.162
|
952
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1.870
|
-2.344
|
-2.974
|
-1.700
|
-1.247
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-267
|
0
|
-1.100
|
|
-551
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-163
|
-347
|
-117
|
-40
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
21.320
|
-44.303
|
38.796
|
86.785
|
-106.098
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
-350
|
0
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
131
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
9
|
6
|
4
|
6
|
5
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
140
|
-344
|
4
|
6
|
5
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
290.475
|
250.341
|
291.921
|
234.522
|
216.975
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-317.886
|
-213.446
|
-315.954
|
-323.021
|
-126.720
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-98
|
-21
|
-17
|
-6
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-27.510
|
36.874
|
-24.049
|
-88.504
|
90.255
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-6.050
|
-7.773
|
14.751
|
-1.713
|
-15.838
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
19.155
|
13.097
|
5.337
|
20.092
|
18.369
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-8
|
12
|
5
|
-9
|
1
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
13.097
|
5.337
|
20.092
|
18.369
|
2.533
|