Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 6.665 1.100 -3.374 4.552 1.441
2. Điều chỉnh cho các khoản 17.444 6.848 1.889 1.668 5.381
- Khấu hao TSCĐ 3.758 3.678 3.662 3.377 2.905
- Các khoản dự phòng 11.472 1.226 -5.018 -3.009 857
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 70 -74 -4 15 -55
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -99 -6 -4 -6 -5
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 2.243 2.022 3.254 1.290 1.679
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 24.109 7.948 -1.485 6.219 6.822
- Tăng, giảm các khoản phải thu -7.418 42.863 -14.672 21.383 -30.510
- Tăng, giảm hàng tồn kho -47.004 -84.598 81.000 78.117 -100.080
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 52.880 -7.588 -24.076 -18.358 18.517
- Tăng giảm chi phí trả trước 1.053 -236 2.219 1.162 952
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -1.870 -2.344 -2.974 -1.700 -1.247
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -267 0 -1.100 -551
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -163 -347 -117 -40
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 21.320 -44.303 38.796 86.785 -106.098
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -350 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 131 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 9 6 4 6 5
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 140 -344 4 6 5
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 290.475 250.341 291.921 234.522 216.975
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -317.886 -213.446 -315.954 -323.021 -126.720
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -98 -21 -17 -6
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -27.510 36.874 -24.049 -88.504 90.255
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -6.050 -7.773 14.751 -1.713 -15.838
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 19.155 13.097 5.337 20.092 18.369
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -8 12 5 -9 1
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 13.097 5.337 20.092 18.369 2.533