DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 9,51 | 14,95 | -3,19 | 3,70 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,98 | 1,38 | -0,25 | 0,41 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 6,90 | 4,51 | 6,29 | 6,10 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,41 | 2,41 | 2,01 | 1,47 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 2.159,39 | 2.613,33 | 2.335,21 | 1.724,96 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -2,47 | 21,02 | -10,64 | -26,13 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 3,97 | 3,73 | 1,43 | 3,27 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1,54 | 1,98 | 0,35 | 1,03 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 79,05 | 86,83 | -60,71 | 50,37 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,26 | 79,95 | 118,54 | 79,62 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 9,52 | 17,21 | 15,22 | 11,69 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 20,24 | 51,29 | 31,04 | 37,12 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 9,35 | 7,03 | 0,49 | 1,32 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 38,23 | 72,03 | 49,11 | 51,70 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 134,71 | 177,23 | 127,64 | 153,89 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,47 | 1,52 | 1,68 | 2,70 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,12 | 0,43 | 0,62 | 0,81 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,28 | 0,11 | 0,15 | 0,14 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,41 | 1,41 | 1,01 | 0,47 |