TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
893.733
|
1.003.436
|
1.115.235
|
951.454
|
923.634
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
38.493
|
18.216
|
7.492
|
23.246
|
16.937
|
1. Tiền
|
38.493
|
18.216
|
7.492
|
23.246
|
16.937
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
41.054
|
48.870
|
88.657
|
51.435
|
50.498
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
32.597
|
41.460
|
84.241
|
50.262
|
52.644
|
2. Trả trước cho người bán
|
13.107
|
11.507
|
6.824
|
4.425
|
2.051
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
7.292
|
7.338
|
9.027
|
8.184
|
7.239
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-11.942
|
-11.436
|
-11.436
|
-11.436
|
-11.436
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
643.672
|
777.651
|
868.339
|
748.185
|
715.973
|
1. Hàng tồn kho
|
651.654
|
785.105
|
877.498
|
757.435
|
725.223
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-7.982
|
-7.454
|
-9.159
|
-9.250
|
-9.250
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
170.513
|
158.699
|
150.748
|
128.587
|
140.226
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
45.188
|
30.052
|
17.383
|
2.144
|
15.719
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
124.554
|
128.314
|
132.535
|
125.654
|
123.842
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
771
|
334
|
831
|
789
|
666
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
142.909
|
1.404.460
|
1.360.454
|
1.307.906
|
1.261.603
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
3.664
|
2.984
|
4.684
|
4.599
|
4.599
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
3.664
|
2.984
|
4.684
|
4.599
|
4.599
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
909.223
|
1.328.292
|
1.286.803
|
1.245.210
|
1.202.652
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
820.804
|
1.244.038
|
1.167.164
|
1.134.135
|
1.101.057
|
- Nguyên giá
|
1.561.798
|
1.981.413
|
1.814.032
|
1.815.140
|
1.815.894
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-740.994
|
-737.375
|
-646.868
|
-681.005
|
-714.837
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
77.624
|
73.560
|
109.048
|
100.586
|
91.207
|
- Nguyên giá
|
101.746
|
101.746
|
144.188
|
144.188
|
143.434
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-24.122
|
-28.186
|
-35.140
|
-43.602
|
-52.227
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
10.795
|
10.693
|
10.591
|
10.490
|
10.388
|
- Nguyên giá
|
21.147
|
21.147
|
21.147
|
21.147
|
21.147
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-10.352
|
-10.454
|
-10.556
|
-10.657
|
-10.759
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
441.287
|
0
|
0
|
0
|
220
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
441.287
|
0
|
0
|
0
|
220
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
12.235
|
12.315
|
12.315
|
12.242
|
12.240
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
12.000
|
12.000
|
12.000
|
12.000
|
12.000
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
1.300
|
1.300
|
1.300
|
1.300
|
1.300
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-1.065
|
-985
|
-985
|
-1.058
|
-1.060
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
62.685
|
60.868
|
56.651
|
45.854
|
41.892
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
62.685
|
60.868
|
56.651
|
45.854
|
41.892
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.036.642
|
2.407.895
|
2.475.690
|
2.259.359
|
2.185.237
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.714.188
|
1.809.779
|
1.866.143
|
1.681.230
|
1.639.397
|
I. Nợ ngắn hạn
|
987.962
|
1.125.484
|
1.145.618
|
1.064.229
|
1.019.950
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
661.261
|
726.328
|
789.864
|
826.386
|
774.238
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
237.305
|
316.400
|
279.881
|
195.408
|
208.704
|
4. Người mua trả tiền trước
|
278
|
0
|
222
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2.345
|
9.005
|
17.568
|
7.758
|
3.234
|
6. Phải trả người lao động
|
8.186
|
13.992
|
16.919
|
13.295
|
5.424
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
8.211
|
8.884
|
5.602
|
4.184
|
13.339
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
661
|
912
|
852
|
1.878
|
1.647
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
53.893
|
38.983
|
26.234
|
6.977
|
5.659
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
4.546
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
11.275
|
10.979
|
8.476
|
8.342
|
7.705
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
726.226
|
684.296
|
720.524
|
617.002
|
619.447
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
251
|
251
|
251
|
251
|
251
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
724.503
|
683.040
|
717.211
|
615.294
|
617.639
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
1.472
|
1.004
|
3.062
|
1.456
|
1.556
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
608.640
|
598.116
|
609.547
|
578.129
|
545.840
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
608.640
|
598.116
|
609.547
|
578.129
|
545.840
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
500.000
|
500.000
|
500.000
|
500.000
|
500.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-3.362
|
-3.362
|
-3.362
|
-3.362
|
-3.362
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-3
|
-3
|
-3
|
-3
|
-3
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
81.407
|
81.407
|
81.407
|
81.407
|
81.407
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
30.598
|
20.074
|
31.505
|
87
|
-32.202
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
40.000
|
40.000
|
40.000
|
0
|
85
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-9.402
|
-19.926
|
-8.495
|
87
|
-32.287
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2.322.828
|
2.407.895
|
2.475.690
|
2.259.359
|
2.185.237
|