Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 893.733 1.003.436 1.115.235 951.454 923.634
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 38.493 18.216 7.492 23.246 16.937
1. Tiền 38.493 18.216 7.492 23.246 16.937
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 41.054 48.870 88.657 51.435 50.498
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 32.597 41.460 84.241 50.262 52.644
2. Trả trước cho người bán 13.107 11.507 6.824 4.425 2.051
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 7.292 7.338 9.027 8.184 7.239
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -11.942 -11.436 -11.436 -11.436 -11.436
IV. Tổng hàng tồn kho 643.672 777.651 868.339 748.185 715.973
1. Hàng tồn kho 651.654 785.105 877.498 757.435 725.223
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -7.982 -7.454 -9.159 -9.250 -9.250
V. Tài sản ngắn hạn khác 170.513 158.699 150.748 128.587 140.226
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 45.188 30.052 17.383 2.144 15.719
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 124.554 128.314 132.535 125.654 123.842
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 771 334 831 789 666
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 142.909 1.404.460 1.360.454 1.307.906 1.261.603
I. Các khoản phải thu dài hạn 3.664 2.984 4.684 4.599 4.599
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 3.664 2.984 4.684 4.599 4.599
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 909.223 1.328.292 1.286.803 1.245.210 1.202.652
1. Tài sản cố định hữu hình 820.804 1.244.038 1.167.164 1.134.135 1.101.057
- Nguyên giá 1.561.798 1.981.413 1.814.032 1.815.140 1.815.894
- Giá trị hao mòn lũy kế -740.994 -737.375 -646.868 -681.005 -714.837
2. Tài sản cố định thuê tài chính 77.624 73.560 109.048 100.586 91.207
- Nguyên giá 101.746 101.746 144.188 144.188 143.434
- Giá trị hao mòn lũy kế -24.122 -28.186 -35.140 -43.602 -52.227
3. Tài sản cố định vô hình 10.795 10.693 10.591 10.490 10.388
- Nguyên giá 21.147 21.147 21.147 21.147 21.147
- Giá trị hao mòn lũy kế -10.352 -10.454 -10.556 -10.657 -10.759
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 441.287 0 0 0 220
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 441.287 0 0 0 220
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 12.235 12.315 12.315 12.242 12.240
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 12.000 12.000 12.000 12.000 12.000
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 1.300 1.300 1.300 1.300 1.300
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -1.065 -985 -985 -1.058 -1.060
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 62.685 60.868 56.651 45.854 41.892
1. Chi phí trả trước dài hạn 62.685 60.868 56.651 45.854 41.892
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.036.642 2.407.895 2.475.690 2.259.359 2.185.237
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1.714.188 1.809.779 1.866.143 1.681.230 1.639.397
I. Nợ ngắn hạn 987.962 1.125.484 1.145.618 1.064.229 1.019.950
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 661.261 726.328 789.864 826.386 774.238
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 237.305 316.400 279.881 195.408 208.704
4. Người mua trả tiền trước 278 0 222 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2.345 9.005 17.568 7.758 3.234
6. Phải trả người lao động 8.186 13.992 16.919 13.295 5.424
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 8.211 8.884 5.602 4.184 13.339
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 661 912 852 1.878 1.647
11. Phải trả ngắn hạn khác 53.893 38.983 26.234 6.977 5.659
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 4.546 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 11.275 10.979 8.476 8.342 7.705
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 726.226 684.296 720.524 617.002 619.447
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 251 251 251 251 251
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 724.503 683.040 717.211 615.294 617.639
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 1.472 1.004 3.062 1.456 1.556
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 608.640 598.116 609.547 578.129 545.840
I. Vốn chủ sở hữu 608.640 598.116 609.547 578.129 545.840
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 500.000 500.000 500.000 500.000 500.000
2. Thặng dư vốn cổ phần -3.362 -3.362 -3.362 -3.362 -3.362
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -3 -3 -3 -3 -3
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 81.407 81.407 81.407 81.407 81.407
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 30.598 20.074 31.505 87 -32.202
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 40.000 40.000 40.000 0 85
- LNST chưa phân phối kỳ này -9.402 -19.926 -8.495 87 -32.287
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2.322.828 2.407.895 2.475.690 2.259.359 2.185.237