DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 19,24 | 7,51 | 8,18 | 0,02 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 4,60 | 3,67 | 2,54 | 0,00 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,34 | 0,76 | 0,91 | 0,88 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,11 | 2,70 | 3,55 | 3,91 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.291,46 | 1.256,80 | 2.001,30 | 1.998,23 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -12,35 | -2,68 | 59,24 | -0,15 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 12,50 | 10,99 | 9,67 | 8,61 |
Tỷ lệ EBIT | % | 8,54 | 7,43 | 5,71 | 6,24 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 56,23 | 60,58 | 52,77 | 5,03 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 95,74 | 81,66 | 84,46 | 1,39 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 19,26 | 29,57 | 9,29 | 9,40 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 100,71 | 125,84 | 114,54 | 151,39 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 33,97 | 58,34 | 58,71 | 39,06 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 137,51 | 178,30 | 141,45 | 173,79 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -41,09 | -29,16 | -215,31 | -112,78 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,92 | 0,95 | 0,78 | 0,89 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,33 | 0,26 | 0,10 | 0,07 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,49 | 0,63 | 0,65 | 0,58 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,11 | 1,70 | 2,55 | 2,91 |