Đơn vị: 1.000.000đ
  2016 2017 2018 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 11.415 5.428 6.376 3.247 2.982
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 11.415 5.428 6.376 3.247 2.982
4. Giá vốn hàng bán 16.320 1.307 1.290 933 768
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) -4.905 5.087 2.315 2.214
6. Doanh thu hoạt động tài chính 434 5.428 8 600 190
7. Chi phí tài chính 3.164 3.938 2.580 0 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 3.164 3.938 2.530 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 1.579 1.804 1.595 433 918
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4.889 6.512 3.479 2.277 1.560
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -14.102 -2.559 204 -75
12. Thu nhập khác 1.373 2 51 600 304
13. Chi phí khác 5.223 784 87 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -3.850 -733 514 304
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -17.953 -3.293 718 229
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 6 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 6 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -17.953 -3.298 718 229
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -11 1 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -17.941 -3.299 718 229