TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
9.345
|
9.789
|
11.483
|
14.810
|
16.442
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
323
|
1.177
|
1.004
|
3.022
|
1.352
|
1. Tiền
|
323
|
1.177
|
1.004
|
1.522
|
852
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
1.500
|
500
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
405
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
1.929
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-1.524
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
5.552
|
4.968
|
5.040
|
7.793
|
13.055
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
7.930
|
6.413
|
6.245
|
5.914
|
5.742
|
2. Trả trước cho người bán
|
470
|
428
|
457
|
193
|
223
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
319
|
15
|
395
|
3.061
|
3.511
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
5.217
|
4.435
|
4.448
|
5.311
|
10.397
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-8.383
|
-6.323
|
-6.505
|
-6.686
|
-6.817
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1.286
|
1.628
|
3.401
|
2.157
|
586
|
1. Hàng tồn kho
|
1.286
|
1.628
|
3.401
|
2.157
|
586
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.779
|
2.016
|
2.038
|
1.838
|
1.450
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
649
|
700
|
601
|
445
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1.745
|
1.326
|
1.298
|
1.198
|
966
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
34
|
41
|
40
|
39
|
39
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
57.427
|
55.151
|
51.953
|
48.014
|
44.785
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
671
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
671
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
52.379
|
50.110
|
46.300
|
42.438
|
38.563
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
49.737
|
47.260
|
43.757
|
40.072
|
36.431
|
- Nguyên giá
|
79.613
|
81.597
|
82.716
|
82.090
|
77.273
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-29.877
|
-34.338
|
-38.960
|
-42.019
|
-40.842
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
2.642
|
2.850
|
2.544
|
2.366
|
2.132
|
- Nguyên giá
|
4.190
|
4.668
|
4.668
|
4.741
|
4.741
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.548
|
-1.818
|
-2.125
|
-2.375
|
-2.610
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
255
|
255
|
255
|
255
|
255
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
255
|
255
|
255
|
255
|
255
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
4.793
|
4.786
|
4.727
|
5.321
|
5.500
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
6.910
|
6.910
|
6.910
|
7.126
|
8.126
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
800
|
800
|
800
|
500
|
500
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-2.916
|
-2.924
|
-2.983
|
-2.305
|
-3.126
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
467
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
467
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
66.772
|
64.940
|
63.436
|
62.824
|
61.227
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
59.051
|
62.958
|
65.771
|
70.634
|
71.847
|
I. Nợ ngắn hạn
|
38.294
|
46.755
|
54.812
|
53.527
|
62.774
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
9.885
|
12.639
|
16.292
|
7.123
|
14.590
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
413
|
1.129
|
455
|
649
|
377
|
4. Người mua trả tiền trước
|
4.526
|
6.257
|
8.229
|
11.845
|
14.208
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
37
|
6. Phải trả người lao động
|
535
|
644
|
361
|
624
|
476
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1.031
|
1.102
|
1.242
|
1.462
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
21.827
|
24.908
|
28.157
|
31.747
|
33.009
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
77
|
77
|
77
|
77
|
77
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
20.756
|
16.203
|
10.959
|
17.107
|
9.073
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.858
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
20.756
|
16.203
|
10.959
|
17.107
|
7.214
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
7.721
|
1.982
|
-2.335
|
-7.810
|
-10.620
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
7.721
|
1.982
|
-2.335
|
-7.810
|
-10.620
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
56.250
|
56.250
|
56.250
|
56.250
|
56.250
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
8.922
|
8.922
|
8.922
|
8.922
|
8.922
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
204
|
204
|
204
|
204
|
204
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
77
|
77
|
77
|
77
|
77
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-57.733
|
-63.472
|
-67.790
|
-73.265
|
-76.074
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-42.564
|
-57.801
|
-63.472
|
-67.790
|
-73.265
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-15.169
|
-5.671
|
-4.317
|
-5.475
|
-2.810
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
66.772
|
64.940
|
63.436
|
62.824
|
61.227
|