I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
42.195
|
42.267
|
46.200
|
53.159
|
54.003
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-17.375
|
-7.767
|
8.969
|
4.801
|
-6.650
|
- Khấu hao TSCĐ
|
12.672
|
12.503
|
10.839
|
10.375
|
8.757
|
- Các khoản dự phòng
|
-5.620
|
483
|
1.055
|
423
|
144
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
130
|
50
|
779
|
4.437
|
-474
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-24.596
|
-20.820
|
-3.812
|
-10.434
|
-15.078
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
38
|
17
|
0
|
0
|
0
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
109
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
24.820
|
34.500
|
55.169
|
57.960
|
47.353
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
21.585
|
-40.017
|
-69.251
|
-8.017
|
17.819
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15.158
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-69.806
|
36.638
|
187.673
|
-113.982
|
-106.563
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-6.642
|
10.252
|
-39.564
|
20.824
|
4.227
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-38
|
-17
|
0
|
0
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-6.879
|
-5.239
|
-6.310
|
12.797
|
-9.185
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-7.217
|
-4.289
|
-5.872
|
-23.472
|
-8.582
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-44.176
|
31.829
|
121.846
|
-53.890
|
-39.773
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-3.079
|
-410
|
0
|
-7.223
|
-2.584
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1.413
|
6
|
0
|
109
|
432
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-1.000
|
-22.220
|
-49.220
|
0
|
-6.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
61.002
|
0
|
6.000
|
6.780
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-2.791
|
0
|
-807
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
2.588
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
24.265
|
21.006
|
7.275
|
10.434
|
22.284
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
79.809
|
-1.618
|
-34.163
|
10.100
|
14.132
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-404
|
-195
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-27.442
|
0
|
0
|
0
|
-35.241
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-27.846
|
-195
|
0
|
0
|
-35.241
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
7.787
|
30.016
|
87.683
|
-43.790
|
-60.882
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
172.124
|
179.784
|
209.777
|
287.336
|
243.546
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-127
|
-36
|
-1.343
|
0
|
-474
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
179.784
|
209.764
|
296.116
|
243.546
|
182.190
|