Thu nhập lãi thuần
|
166.946
|
44.181
|
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự
|
402.395
|
205.151
|
Chi phí lãi và các chi phí tương tự
|
-235.449
|
-160.970
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ
|
58.231
|
856
|
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ
|
59.175
|
1.235
|
Chi phí hoạt động dịch vụ
|
-944
|
-379
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối
|
18.261
|
525
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư
|
0
|
0
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác
|
-67
|
276
|
Thu nhập từ hoạt động khác
|
527
|
358
|
Chi phí hoạt động khác
|
-594
|
-81
|
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần
|
3.000
|
0
|
Chi phí hoạt động
|
-83.676
|
-26.556
|
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
162.695
|
19.281
|
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
159
|
0
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
162.854
|
19.281
|
Chi phí thuế TNDN
|
-39.633
|
-4.820
|
Chi phí thuế thu nhập hiện hành
|
-39.633
|
-4.820
|
Chi phí thuế TNDN giữ lại
|
0
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
123.222
|
14.461
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
123.222
|
14.461
|